Việc nắm vững cấu tạo xe đạp là nền tảng quan trọng để hiểu sâu về cách hoạt động của phương tiện này, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ cho “người bạn đồng hành” của bạn. Một chiếc xe đạp được hình thành từ sự kết hợp hài hòa của nhiều bộ phận, mỗi thành phần giữ một vai trò riêng biệt, tạo nên một hệ thống đồng bộ và hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích từng phần, từ khung sườn kiên cố, hệ thống truyền động mạnh mẽ, đến hệ thống phanh an toàn, bánh xe linh hoạt và hệ thống lái nhạy bén, giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất về cỗ máy di chuyển hai bánh này.
Khung sườn – Nền tảng vững chắc của xe đạp
Khung sườn là bộ phận trung tâm, tạo nên hình dáng và cấu trúc cơ bản của một chiếc xe đạp. Nó không chỉ là nơi gắn kết tất cả các thành phần khác mà còn quyết định phần lớn trọng lượng, độ bền, sự linh hoạt và cảm giác lái. Sự lựa chọn vật liệu và thiết kế khung sườn sẽ định hình nên đặc tính và mục đích sử dụng của xe.
Vật liệu chế tạo khung sườn
Khung sườn xe đạp có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại mang lại những ưu nhược điểm riêng về trọng lượng, độ cứng, độ bền và khả năng hấp thụ rung động.
- Thép (Steel): Là vật liệu truyền thống, được chia thành thép thông thường (hi-ten steel) và thép hợp kim (cromoly).
- Ưu điểm: Bền bỉ, khả năng hấp thụ rung động tốt, mang lại cảm giác lái êm ái, dễ sửa chữa và giá thành phải chăng.
- Nhược điểm: Khá nặng, dễ bị gỉ sét nếu không được bảo quản tốt.
- Nhôm (Aluminum): Phổ biến nhất hiện nay nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất và giá thành.
- Ưu điểm: Nhẹ hơn thép đáng kể, chống ăn mòn tốt, cứng cáp, truyền lực hiệu quả.
- Nhược điểm: Kém hấp thụ rung động hơn thép, có thể mang lại cảm giác lái cứng hơn, ít bền bỉ bằng thép về lâu dài (dễ bị mỏi vật liệu).
- Carbon Fiber (Sợi carbon): Vật liệu cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các dòng xe đua và xe thể thao hiệu suất cao.
- Ưu điểm: Cực kỳ nhẹ, độ cứng cao, khả năng hấp thụ rung động xuất sắc, có thể tạo hình dáng khí động học phức tạp.
- Nhược điểm: Giá thành rất cao, dễ bị hư hại do va đập mạnh hoặc tác động điểm.
- Titanium (Titan): Vật liệu được đánh giá cao về độ bền, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Ưu điểm: Rất bền, nhẹ, chống ăn mòn hoàn hảo, khả năng hấp thụ rung động tốt, mang lại cảm giác lái êm ái.
- Nhược điểm: Giá thành cực kỳ cao, khó gia công.
Các loại khung xe và hình học
Kiểu dáng và hình học của khung sườn được thiết kế tối ưu cho từng loại xe đạp, phản ánh mục đích sử dụng của chúng.
- Xe đạp đường trường (Road Bike): Thường có khung nhẹ, cứng cáp, thiết kế khí động học, ghi đông cong (drop bar) để người lái có tư thế cúi thấp, giảm sức cản của gió.
- Xe đạp địa hình (Mountain Bike – MTB): Khung thường được gia cố chắc chắn, có khả năng chịu va đập, thường đi kèm với hệ thống giảm xóc (phuộc nhún) ở phía trước và đôi khi cả phía sau. Hình học khung giúp tăng cường khả năng kiểm soát trên địa hình gồ ghề.
- Xe đạp thành phố (City Bike/Hybrid Bike): Khung có thiết kế thoải mái, dễ điều khiển, thường có tư thế ngồi thẳng hơn, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày.
- Xe đạp gấp (Folding Bike): Khung có các khớp nối cho phép xe được gấp gọn, thuận tiện cho việc cất giữ và vận chuyển.
Sơ đồ tổng quan về cấu tạo xe đạp với các bộ phận chính được đánh dấu rõ ràng
Phuộc trước (Fork)
Phuộc trước là bộ phận nối bánh xe trước với khung sườn, có vai trò quan trọng trong việc định hướng và hấp thụ các chấn động từ mặt đường.
- Phuộc cứng (Rigid Fork): Không có bộ phận giảm xóc, thường thấy trên xe đường trường, xe thành phố hoặc một số xe địa hình đời cũ, mang lại hiệu quả truyền lực cao và trọng lượng nhẹ.
- Phuộc nhún (Suspension Fork): Được trang bị lò xo và hệ thống giảm chấn, giúp hấp thụ va đập, mang lại cảm giác êm ái và khả năng kiểm soát tốt hơn trên địa hình không bằng phẳng. Các loại phuộc nhún phổ biến gồm phuộc lò xo (coil), phuộc khí (air) hoặc kết hợp cả hai. Hành trình phuộc (travel) là khoảng cách mà phuộc có thể nén xuống, được lựa chọn tùy theo loại xe (từ 80mm cho xe XC đến 200mm cho xe Downhill).
Chi tiết khung sườn xe đạp bằng hợp kim nhôm, bộ phận nền tảng trong cấu tạo xe đạp
Chén cổ (Headset)
Chén cổ là hệ thống vòng bi nằm ở ống đầu của khung sườn, cho phép phuộc và ghi đông xoay một cách mượt mà, giúp người lái dễ dàng điều hướng. Chén cổ chất lượng cao sẽ đảm bảo hệ thống lái luôn trơn tru và chính xác. Có nhiều loại chén cổ khác nhau, phổ biến nhất là loại không ren (threadless) trên các dòng xe hiện đại và loại có ren (threaded) trên các dòng xe cổ điển.
Phuộc trước của xe đạp địa hình giúp giảm chấn động và ổn định hệ thống lái
Hệ thống truyền động – Sức mạnh di chuyển của xe đạp
Hệ thống truyền động là “trái tim” của xe đạp, chịu trách nhiệm chuyển đổi lực đạp của người lái thành chuyển động quay của bánh xe sau, đẩy xe tiến về phía trước. Một hệ thống truyền động hiệu quả sẽ giúp người lái duy trì tốc độ và leo dốc dễ dàng hơn.
Giò dĩa (Crankset)
Giò dĩa bao gồm đĩa răng cưa phía trước (chainrings), hai tay quay (crank arms) và trục giò dĩa. Khi bạn đạp bàn đạp, lực sẽ được truyền qua tay quay, làm quay đĩa và kéo theo sên. Số lượng đĩa có thể là 1, 2 hoặc 3, tùy thuộc vào loại xe và mục đích sử dụng. Xe địa hình thường có 1 hoặc 2 đĩa để tối ưu trọng lượng và đơn giản hóa việc chuyển số, trong khi xe đường trường thường dùng 2 đĩa với dải tỉ số truyền rộng.
Trục giữa (Bottom Bracket – BB)
Trục giữa là bộ phận chứa trục và vòng bi, được lắp vào khung xe, cho phép giò dĩa quay tự do và trơn tru. Có nhiều tiêu chuẩn trục giữa khác nhau như Square Taper (truyền thống), Hollowtech II (Shimano), GXP (SRAM) hoặc các loại Press-fit hiện đại. Lựa chọn trục giữa phù hợp với giò dĩa và khung xe là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất truyền động.
Sên/Xích (Chain)
Sên là chuỗi các mắt xích kim loại liên kết với nhau, truyền lực từ đĩa trước đến líp sau. Chất lượng và độ sạch của sên ảnh hưởng trực tiếp đến độ mượt mà khi chuyển số và hiệu suất truyền lực. Sên cần được bôi trơn và vệ sinh định kỳ để tránh gỉ sét và mòn nhanh. Sên được thiết kế với độ rộng khác nhau tùy thuộc vào số tầng líp (ví dụ: sên 9 tốc độ, 10 tốc độ, 11 tốc độ, 12 tốc độ).
Líp (Cassette/Freewheel)
Líp là cụm các bánh răng cưa với nhiều kích thước khác nhau, được gắn vào trục bánh sau. Sự kết hợp giữa số răng của đĩa trước và líp sau tạo ra các “tỉ số truyền” khác nhau, tương ứng với các “số” trên xe. Tỉ số truyền thấp (đĩa nhỏ, líp lớn) giúp leo dốc nhẹ nhàng, trong khi tỉ số truyền cao (đĩa lớn, líp nhỏ) giúp tăng tốc độ trên đường bằng. Líp cũng có số tầng khác nhau, từ 7 đến 12 tầng, tương ứng với số tốc độ của xe.
Cùi đề trước (Front Derailleur)
Cùi đề trước có nhiệm vụ gạt sên di chuyển giữa các đĩa ở giò dĩa. Nó thường được điều khiển bằng cần số bên tay trái. Cùi đề trước cần được căn chỉnh chính xác để đảm bảo việc chuyển đĩa diễn ra mượt mà và không bị kẹt sên.
Cùi đề sau (Rear Derailleur)
Cùi đề sau là bộ phận phức tạp hơn, chịu trách nhiệm gạt sên di chuyển giữa các tầng líp ở bánh sau. Nó được điều khiển bằng cần số bên tay phải. Cùi đề sau đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thay đổi tỉ số truyền, giúp người lái điều chỉnh lực đạp phù hợp với địa hình. Việc tinh chỉnh cùi đề sau đúng cách là chìa khóa để có những cú chuyển số mượt mà và chính xác.
Bàn đạp (Pedals)
Bàn đạp là nơi người lái đặt chân để tạo lực đạp. Có nhiều loại bàn đạp khác nhau:
- Bàn đạp phẳng (Platform Pedals): Dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc đi xe trong thành phố.
- Bàn đạp cá (Clipless Pedals): Yêu cầu giày chuyên dụng có cleat để khóa chân vào bàn đạp, giúp truyền lực hiệu quả hơn và kiểm soát xe tốt hơn, thường dùng cho xe đua hoặc xe địa hình chuyên nghiệp.
- Bàn đạp hybrid: Kết hợp giữa bàn đạp phẳng và cá, tiện lợi cho nhiều mục đích sử dụng.
Toàn cảnh hệ thống truyền động xe đạp bao gồm giò dĩa, sên và líp, trung tâm của cấu tạo xe đạp
Hệ thống lái – Điều khiển hướng di chuyển
Hệ thống lái cho phép người điều khiển thay đổi hướng di chuyển của xe, duy trì thăng bằng và tương tác với các bộ phận điều khiển khác.
Ghi đông (Handlebar)
Ghi đông là nơi người lái đặt tay để điều khiển hướng, giữ thăng bằng và tiếp cận các tay phanh, cần số. Hình dáng ghi đông rất đa dạng, mỗi loại phù hợp với một phong cách lái:
- Ghi đông thẳng (Flat Bar): Phổ biến trên xe địa hình và xe thành phố, mang lại tư thế ngồi thẳng, dễ kiểm soát.
- Ghi đông cong (Drop Bar): Đặc trưng của xe đường trường, cho phép nhiều vị trí đặt tay, thay đổi tư thế để giảm sức cản gió và tăng tốc độ.
- Ghi đông sừng bò (Bullhorn Bar): Thường thấy trên xe Fixed Gear hoặc xe đua đường phố, mang lại tư thế khí động học.
Chất liệu ghi đông cũng đa dạng từ nhôm, thép đến carbon, ảnh hưởng đến trọng lượng và khả năng hấp thụ rung động.
Pô tăng (Stem)
Pô tăng là bộ phận nối ghi đông với ống đầu của phuộc trước. Chiều dài và góc độ của pô tăng quyết định tầm với của ghi đông và tư thế ngồi của người lái. Pô tăng dài hơn sẽ khiến tư thế cúi thấp hơn, tăng tính khí động học, trong khi pô tăng ngắn hơn giúp tư thế ngồi thẳng và kiểm soát tốt hơn. Việc điều chỉnh pô tăng phù hợp với cơ thể người lái là rất quan trọng để tránh đau lưng và vai.
Tay nắm/Băng quấn (Grips/Bar Tape)
Tay nắm (cho ghi đông thẳng) hoặc băng quấn (cho ghi đông cong) cung cấp bề mặt bám dính cho tay người lái, giảm chấn động và tăng sự thoải mái. Chúng có nhiều chất liệu khác nhau như cao su, gel, xốp, da, với các thiết kế ergonomic để giảm áp lực lên cổ tay.
Ghi đông và pô tăng, những thành phần cốt lõi của hệ thống lái xe đạp
Bánh xe đạp – Tiếp xúc trực tiếp với mặt đường
Bánh xe là bộ phận quan trọng bậc nhất của xe đạp, chịu toàn bộ trọng tải của người và xe, đồng thời là điểm tiếp xúc duy nhất với mặt đường. Chất lượng và loại bánh xe ảnh hưởng lớn đến tốc độ, độ bám đường, khả năng giảm xóc và sự thoải mái khi di chuyển.
Vành xe (Rim)
Vành xe là vòng tròn bên ngoài của bánh xe, nơi lốp và ruột xe được lắp vào. Vành có thể làm từ nhôm hoặc carbon, với các kích thước khác nhau (ví dụ: 26 inch, 27.5 inch, 29 inch cho MTB; 700c cho xe đường trường và thành phố). Độ sâu và chiều rộng của vành cũng ảnh hưởng đến tính khí động học và độ cứng của bánh xe. Hiện nay, xu hướng sử dụng vành không săm (tubeless) ngày càng phổ biến, giúp giảm trọng lượng và nguy cơ thủng lốp.
Đùm xe (Hub)
Đùm xe là trục quay nằm ở trung tâm bánh xe, chứa các vòng bi (bạc đạn) giúp bánh xe quay trơn tru. Đùm trước và đùm sau có cấu tạo hơi khác nhau. Đùm sau còn tích hợp cơ chế khóa líp (freehub body) cho phép líp quay tự do khi không đạp. Chất lượng của đùm và bạc đạn ảnh hưởng trực tiếp đến độ mượt và tuổi thọ của bánh xe.
Căm xe (Spokes)
Căm xe là những thanh kim loại mảnh nối từ đùm ra vành, chịu trách nhiệm truyền lực từ đùm lên vành và giữ cho vành xe luôn thẳng, ổn định. Số lượng căm, chất liệu (thép, carbon) và kiểu đan căm đều ảnh hưởng đến độ cứng, trọng lượng và khả năng hấp thụ lực của bánh xe. Căm xe được căng với lực đều để đảm bảo độ bền và hiệu suất của bánh.
Lốp xe (Tire)
Lốp xe là lớp vỏ cao su bên ngoài cùng, tiếp xúc trực tiếp với mặt đường. Lốp có nhiều loại, được thiết kế với các rãnh và gai (vân lốp) khác nhau để tối ưu độ bám đường trên từng loại địa hình:
- Lốp trơn (Slick Tire): Ít gai, bề mặt nhẵn, tối ưu cho đường nhựa, giảm ma sát và tăng tốc độ.
- Lốp gai (Knobby Tire): Nhiều gai lớn, sâu, cung cấp độ bám tốt trên địa hình đất, bùn, đá của xe địa hình.
- Lốp bán gai (Semi-slick/Hybrid Tire): Kết hợp giữa lốp trơn và lốp gai, phù hợp cho việc di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình từ đường nhựa đến đường mòn nhẹ.
Kích thước lốp (chiều rộng) và áp suất lốp cũng cần được lựa chọn phù hợp để tối ưu trải nghiệm lái và giảm nguy cơ thủng lốp.
Ruột xe (Tube)
Ruột xe là một túi cao su kín nằm bên trong lốp, dùng để chứa không khí dưới áp suất cao, giúp lốp căng tròn và duy trì hình dạng. Ruột xe có các loại van khác nhau: van Schrader (van xe máy) và van Presta (van xe đạp chuyên dụng, mảnh hơn). Đối với các hệ thống không săm (tubeless), ruột xe được loại bỏ và lốp được làm kín trực tiếp với vành bằng chất lỏng chống thủng.
Cận cảnh bánh xe đạp với vành, lốp và căm, đảm bảo di chuyển trơn tru trên mọi địa hình
Hệ thống phanh – An toàn tối thượng
Hệ thống phanh là bộ phận an toàn quan trọng nhất của xe đạp, giúp người lái kiểm soát tốc độ và dừng xe một cách hiệu quả, đảm bảo an toàn trong mọi tình huống.
Tay phanh (Brake Levers)
Tay phanh được gắn trên ghi đông, là nơi người lái dùng tay bóp để kích hoạt hệ thống phanh. Tay phanh có thể được tích hợp với cần số (trên các bộ group set của xe đua hoặc MTB cao cấp) hoặc là bộ phận riêng biệt. Vị trí và khoảng cách của tay phanh cần được điều chỉnh để phù hợp với kích cỡ bàn tay người lái, đảm bảo thao tác nhanh và chính xác.
Ngàm phanh (Brake Calipers)
Ngàm phanh là bộ phận cơ khí thực hiện việc phanh, có nhiệm vụ tạo ra lực ma sát để làm chậm hoặc dừng bánh xe. Có hai loại ngàm phanh chính:
- Phanh vành (Rim Brakes):
- Phanh V-brake: Phổ biến trên xe địa hình và xe thành phố, sử dụng hai má phanh kẹp vào vành xe từ hai bên. Lực phanh mạnh mẽ và dễ bảo dưỡng.
- Phanh Caliper: Thường thấy trên xe đường trường, thiết kế nhỏ gọn và nhẹ.
- Phanh Cantilever: Ít phổ biến hơn, thường dùng trên xe touring hoặc xe cyclocross.
- Ưu điểm: Nhẹ, dễ bảo trì, giá thành phải chăng.
- Nhược điểm: Hiệu suất giảm khi trời mưa hoặc vành bị ướt/bẩn, gây mòn vành.
- Phanh đĩa (Disc Brakes):
- Phanh đĩa cơ (Mechanical Disc Brakes): Sử dụng dây cáp để truyền lực.
- Phanh đĩa dầu (Hydraulic Disc Brakes): Sử dụng dầu thủy lực để truyền lực, mang lại lực phanh mạnh mẽ, ổn định và cảm giác phanh mượt mà hơn nhiều.
- Ưu điểm: Hiệu suất phanh ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, lực phanh mạnh mẽ, không gây mòn vành.
- Nhược điểm: Nặng hơn phanh vành, phức tạp hơn khi bảo trì, giá thành cao hơn.
Dây phanh/Dầu phanh (Brake Cables/Hoses)
Dây phanh (đối với phanh cơ) hoặc ống dẫn dầu (đối với phanh dầu) là đường truyền lực từ tay phanh đến ngàm phanh. Dây phanh cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo không bị gỉ sét hoặc đứt, còn hệ thống phanh dầu cần được thay dầu và bleed (xả khí) định kỳ để duy trì hiệu suất tối ưu.
Cấu trúc hệ thống phanh đĩa xe đạp, yếu tố an toàn thiết yếu trong cấu tạo xe đạp
Các bộ phận khác – Nâng tầm trải nghiệm
Ngoài các thành phần cốt lõi trên, còn có nhiều bộ phận khác trong cấu tạo xe đạp góp phần nâng cao sự thoải mái, tiện ích và trải nghiệm tổng thể của người lái.
Yên xe (Saddle)
Yên xe là một trong ba điểm tiếp xúc chính giữa cơ thể người lái và xe (cùng với bàn đạp và ghi đông). Lựa chọn một chiếc yên phù hợp là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự thoải mái trong những chuyến đi dài. Yên xe có nhiều hình dạng, kích thước và độ đệm khác nhau, được thiết kế riêng cho nam và nữ, cũng như cho từng phong cách đạp xe (từ yên mỏng nhẹ cho xe đua đến yên rộng, đệm dày cho xe thành phố). Chất liệu vỏ yên cũng đa dạng, từ da, sợi tổng hợp đến carbon.
Cốt yên (Seatpost)
Cốt yên là một ống kim loại nối yên xe với khung sườn. Nó cho phép người lái điều chỉnh độ cao yên xe sao cho phù hợp với chiều dài chân, tối ưu hóa hiệu suất đạp và giảm nguy cơ chấn thương. Cốt yên có nhiều đường kính khác nhau, cần phải tương thích với khung xe. Một số cốt yên cao cấp còn có khả năng giảm xóc hoặc điều chỉnh độ cao bằng thủy lực (dropper post), đặc biệt hữu ích trên xe địa hình.
Khóa cốt yên (Seat Clamp)
Khóa cốt yên là một chiếc vòng có ốc siết hoặc cần gạt nhanh (quick release) giúp cố định cốt yên ở độ cao đã chọn. Khóa nhanh tiện lợi cho việc điều chỉnh độ cao yên thường xuyên, trong khi khóa bằng ốc siết mang lại sự an toàn và chắc chắn hơn.
Các phụ kiện khác
- Chắn bùn (Fenders): Giúp ngăn bùn, nước bắn lên người lái và xe khi đi trong điều kiện ẩm ướt.
- Baga (Rack): Giá đỡ hành lý, gắn ở phía trước hoặc phía sau xe, tiện lợi cho việc chở đồ, đặc biệt trên xe touring hoặc xe đi làm.
- Giá đỡ bình nước (Bottle Cage): Gắn vào khung xe để giữ bình nước, thiết yếu cho những chuyến đi dài.
- Chuông/Kèn (Bell/Horn): Thiết bị báo hiệu an toàn.
- Đèn chiếu sáng (Lights): Đèn trước và đèn sau giúp người lái nhìn rõ đường và được nhìn thấy bởi các phương tiện khác, đặc biệt khi đi vào ban đêm.
- Chân chống (Kickstand): Giúp xe đứng vững khi đỗ.
- Đồng hồ đo tốc độ/GPS: Cung cấp thông tin về tốc độ, quãng đường, thời gian, và vị trí.
Yên xe đạp thể thao ergonomic, một phần quan trọng mang lại sự thoải mái cho người lái
Hiểu rõ cấu tạo xe đạp và chức năng của từng bộ phận không chỉ giúp bạn sử dụng xe hiệu quả hơn mà còn trang bị kiến thức cần thiết để tự thực hiện các bảo dưỡng cơ bản hoặc đưa ra quyết định nâng cấp phù hợp. Mỗi thành phần, dù nhỏ nhất, đều đóng góp vào trải nghiệm di chuyển tổng thể. Việc duy trì và chăm sóc đúng cách sẽ đảm bảo chiếc xe của bạn luôn hoạt động trơn tru và an toàn trên mọi hành trình. Để tìm hiểu thêm về các loại xe đạp và phụ tùng chất lượng, hãy truy cập bongdanetco.com
.
Bình luận
Nguyễn Văn Hùng
★★★★★
Đọc xong bài này tôi mới vỡ lẽ ra nhiều điều về chiếc xe đạp của mình. Trước giờ cứ nghĩ xe đạp thì đơn giản thôi, ai dè từng bộ phận lại có vai trò và sự phức tạp riêng. Thông tin rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là phần giải thích về các loại vật liệu khung và hệ thống truyền động. Cảm ơn tác giả nhiều!
Ngày: 2024-05-15, 10:30 AM
Trần Thị Mai
★★★★☆
Bài viết rất bổ ích cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về xe đạp như tôi. Các hình ảnh minh họa rõ ràng giúp dễ hình dung hơn. Tuy nhiên, nếu có thể bổ sung thêm phần hướng dẫn bảo dưỡng cơ bản cho từng bộ phận thì sẽ tuyệt vời hơn nữa.
Ngày: 2024-05-14, 03:45 PM
Lê Hoàng Nam
★★★★★
Là một người đam mê xe đạp địa hình, tôi thực sự đánh giá cao bài viết này. Thông tin chuyên sâu về phuộc nhún, các loại phanh đĩa rất hữu ích. Đặc biệt, cách phân tích về các loại vật liệu khung xe giúp tôi có thêm kiến thức để lựa chọn nâng cấp chiếc xe của mình. Một nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy.
Ngày: 2024-05-13, 08:00 AM
Phạm Thu Thảo
★★★★★
Tôi đang tính mua một chiếc xe đạp để đi làm và tập thể dục, nhưng lại không biết gì về cấu tạo của nó. Bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin tôi cần, từ khung sườn đến hệ thống phanh, giúp tôi tự tin hơn khi lựa chọn xe. Rất dễ đọc và không bị quá hàn lâm.
Ngày: 2024-05-12, 06:10 PM
Đặng Minh Khôi
★★★★☆
Cấu tạo xe đạp được trình bày khoa học và logic. Phần về hệ thống truyền động và bánh xe rất chi tiết, giải thích rõ ràng vai trò của từng chi tiết nhỏ như sên, líp, căm. Tôi sẽ lưu bài này để đọc lại mỗi khi cần tra cứu. Chỉ có một góp ý nhỏ là nếu có thêm mục về các vấn đề thường gặp ở mỗi bộ phận thì sẽ càng tuyệt vời.
Ngày: 2024-05-11, 09:15 AM