Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 là thước đo quan trọng, phản ánh rõ nét sức mạnh và phong độ của các đội tuyển quốc gia. Việc theo dõi thứ hạng FIFA nữ giúp người hâm mộ và giới chuyên môn đánh giá sự phát triển của bóng đá nữ toàn cầu. Bài viết này sẽ phân tích cơ chế xếp hạng, những biến động đáng chú ý, và vị trí của đội tuyển Việt Nam, cung cấp cái nhìn toàn diện về bóng đá nữ trong năm 2023.
I. Nền Tảng Và Ý Nghĩa Của Bảng Xếp Hạng FIFA Nữ
1. Định nghĩa và Lịch sử hình thành BXH FIFA Nữ
Bảng xếp hạng FIFA nữ (FIFA/Coca-Cola Women’s World Ranking) là hệ thống đánh giá khách quan do Liên đoàn Bóng đá Thế giới (FIFA) thiết lập để xếp hạng các đội tuyển bóng đá nữ quốc gia trên toàn cầu. Được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 3 năm 2003, hệ thống này nhanh chóng trở thành một công cụ không thể thiếu để đo lường sức mạnh tương đối và sự thay đổi phong độ của các đội tuyển. Mục đích chính của BXH không chỉ dừng lại ở việc cung cấp một danh sách thứ tự mà còn là nền tảng cho nhiều quyết định quan trọng trong bóng đá quốc tế.
Nó đóng vai trò cốt lõi trong việc phân loại hạt giống cho các giải đấu lớn như FIFA Women’s World Cup và Olympic Games, đảm bảo tính công bằng và hấp dẫn trong quá trình bốc thăm chia bảng. Khác với hệ thống xếp hạng Elo phổ biến, FIFA nữ có những quy tắc riêng biệt, đặc biệt là việc chỉ xếp hạng tạm thời cho các đội tuyển có ít hơn năm trận đấu được công nhận và loại bỏ khỏi bảng xếp hạng những đội không tham gia thi đấu trong vòng 18 tháng. Điều này nhằm duy trì tính cập nhật và phản ánh chính xác nhất hoạt động của các đội tuyển.
2. Tầm quan trọng của BXH FIFA Nữ trong bối cảnh bóng đá hiện đại
Trong kỷ nguyên bóng đá hiện đại, bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 mang ý nghĩa vượt xa những con số đơn thuần. Đối với các liên đoàn bóng đá quốc gia, thứ hạng này là một chỉ số hiệu suất quan trọng, giúp họ đánh giá hiệu quả của các chương trình phát triển bóng đá nữ, từ đào tạo trẻ đến chiến lược đội tuyển quốc gia. Một vị trí cao trên bảng xếp hạng có thể thu hút sự chú ý của truyền thông, tăng cường tài trợ và khuyến khích đầu tư vào bóng đá nữ.
Ngoài ra, BXH còn ảnh hưởng đến tâm lý và tinh thần thi đấu của các cầu thủ và huấn luyện viên. Việc duy trì hoặc cải thiện thứ hạng là một mục tiêu phấn đấu, thúc đẩy các đội tuyển nỗ lực không ngừng để vươn tới đỉnh cao. Nó cũng là một công cụ mạnh mẽ để quảng bá bóng đá nữ đến đông đảo công chúng, góp phần nâng cao nhận thức và sự yêu thích của người hâm mộ trên toàn thế giới. Với sự phát triển nhanh chóng của bóng đá nữ toàn cầu, BXH FIFA nữ trở thành một bản đồ chỉ dẫn quan trọng, phản ánh sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt và trình độ chuyên môn ngày càng cao của các đội tuyển.
Tổng quan về bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 và tầm quan trọng của nó trong việc đánh giá các đội tuyển.
II. Cơ Chế Tính Điểm Và Cập Nhật Của BXH FIFA Nữ
1. Các loại trận đấu được FIFA công nhận để tính điểm
Hệ thống bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 của FIFA dựa trên việc thu thập và phân tích kết quả từ các trận đấu quốc tế chính thức. Để đảm bảo tính công bằng và chuẩn hóa, FIFA phân loại các trận đấu thành hai nhóm chính: các trận đấu chính thức và các trận đấu giao hữu.
Các trận đấu chính thức bao gồm những cuộc đối đầu trong khuôn khổ các giải đấu lớn, có tính cạnh tranh cao và được FIFA hoặc các liên đoàn châu lục công nhận. Điển hình là FIFA Women’s World Cup, Olympic Games, các giải vô địch châu lục như UEFA Women’s Euro, AFC Women’s Asian Cup, CONCACAF W Championship, Copa América Femenina, v.v. Những trận đấu này thường mang trọng số cao hơn trong việc tính điểm, phản ánh tầm quan trọng và áp lực mà các đội tuyển phải đối mặt.
Các trận đấu giao hữu, mặc dù không nằm trong một giải đấu chính thức, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tích lũy điểm số. Chúng giúp các đội tuyển thử nghiệm chiến thuật, đánh giá phong độ cầu thủ và duy trì sự chuẩn bị cần thiết. Tuy nhiên, trọng số điểm của các trận giao hữu thường thấp hơn so với các trận đấu chính thức. Việc FIFA công nhận và tính điểm cho cả hai loại trận đấu này giúp các đội tuyển có cơ hội thường xuyên cạnh tranh và cải thiện thứ hạng của mình, bất kể lịch thi đấu giải chính thức dày đặc hay thưa thớt.
2. Quy trình tính toán điểm số chi tiết
Sau mỗi trận đấu được công nhận, các đội tuyển sẽ nhận được một số điểm nhất định dựa trên kết quả cuối cùng. Hệ thống tính điểm cơ bản khá đơn giản:
- Thắng: 03 điểm
- Hòa: 01 điểm
- Thua: 0 điểm
Tuy nhiên, đây chỉ là phần cơ bản nhất. Điểm số thực tế mà một đội nhận được hoặc bị trừ sau mỗi trận đấu phức tạp hơn nhiều, dựa trên một công thức bao gồm nhiều yếu tố như:
- Kết quả trận đấu: Thắng, hòa hay thua là yếu tố cơ bản.
- Tầm quan trọng của trận đấu: Các trận đấu tại World Cup có trọng số điểm cao nhất, tiếp theo là các giải vô địch châu lục, vòng loại, và cuối cùng là các trận giao hữu. Điều này đảm bảo rằng các trận đấu quan trọng hơn sẽ có tác động lớn hơn đến thứ hạng.
- Sức mạnh của đối thủ: Khi đối đầu với một đội có thứ hạng cao hơn, việc giành chiến thắng hoặc hòa sẽ mang lại nhiều điểm hơn. Ngược lại, thua một đội yếu hơn sẽ bị trừ nhiều điểm hơn.
- Số bàn thắng ghi được và hiệu số bàn thắng bại: Trong trường hợp có hai hoặc nhiều đội có tổng điểm tương tự nhau, các yếu tố phụ như hiệu số bàn thắng – bại và tổng số bàn thắng ghi được sẽ được sử dụng làm tiêu chí phụ để xác định thứ hạng, thể hiện rõ khả năng tấn công và phòng ngự của đội.
Công thức này được thiết kế để khuyến khích các đội tuyển thi đấu hết mình, đồng thời phản ánh đúng trình độ và phong độ thực tế của họ qua từng trận đấu.
Minh họa cách tính điểm cho bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023, bao gồm thắng, hòa và thua trong các trận đấu quốc tế.
3. Tần suất cập nhật và ý nghĩa của các biến động
BXH FIFA nữ thường được cập nhật định kỳ, thường là bốn lần mỗi năm, sau các khoảng thời gian thi đấu quốc tế quan trọng. Mỗi lần cập nhật sẽ phản ánh những thay đổi điểm số dựa trên kết quả của các trận đấu diễn ra trong thời gian đó, cùng với việc điều chỉnh trọng số điểm của các trận đấu cũ hơn. Điểm số của một đội tuyển được tính toán dựa trên thành tích của họ trong vòng 4 năm gần nhất, nhưng các trận đấu gần đây nhất sẽ có trọng số cao hơn đáng kể, đảm bảo rằng bảng xếp hạng luôn phản ánh phong độ hiện tại.
Các biến động trên bảng xếp hạng, dù là tăng hay giảm, đều mang ý nghĩa sâu sắc. Một sự thăng hạng cho thấy đội tuyển đã có những màn trình diễn ấn tượng, tích lũy được nhiều điểm từ các trận thắng hoặc hòa trước đối thủ mạnh. Ngược lại, việc tụt hạng có thể là dấu hiệu của phong độ không ổn định, kết quả thi đấu kém khả quan hoặc thiếu vắng các trận đấu quốc tế. Những biến động này không chỉ là tin tức cho người hâm mộ mà còn là tín hiệu quan trọng cho các liên đoàn, buộc họ phải xem xét lại chiến lược và kế hoạch phát triển đội tuyển. Đặc biệt, bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 phản ánh toàn diện một năm đầy sôi động với nhiều giải đấu lớn, đặc biệt là FIFA Women’s World Cup, đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong cục diện bóng đá nữ toàn cầu.
III. Điểm Nổi Bật Trên Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Thế Giới Năm 2023
1. Các cường quốc duy trì vị thế dẫn đầu
Năm 2023 tiếp tục chứng kiến sự thống trị của các cường quốc bóng đá nữ trên bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023. Hoa Kỳ và Đức vẫn là hai cái tên quen thuộc, thay nhau nắm giữ những vị trí cao nhất kể từ những phiên cập nhật đầu tiên của BXH. Đội tuyển nữ Hoa Kỳ, với bề dày lịch sử và thành tích đáng nể, luôn duy trì được sức mạnh vượt trội thông qua các giải đấu quốc tế và sự phát triển bóng đá nữ bền vững trong nước. Mặc dù không giành được chức vô địch tại World Cup 2023, họ vẫn là một thế lực không thể xem thường.
Đức cũng là một trong những đội tuyển hàng đầu châu Âu, liên tục chứng tỏ đẳng cấp của mình qua các giải đấu lớn. Sự ổn định và chất lượng đội hình là yếu tố giúp họ luôn nằm trong nhóm dẫn đầu. Bên cạnh đó, các đội tuyển như Thụy Điển, Anh, và Pháp cũng khẳng định vị thế của mình, thường xuyên góp mặt trong top 5. Đặc biệt, đội tuyển Anh đã có một hành trình ấn tượng tại World Cup nữ 2023, củng cố vị trí của mình như một ứng cử viên nặng ký cho các danh hiệu quốc tế. Những cường quốc này không chỉ sở hữu những cầu thủ tài năng mà còn có chiến lược phát triển bóng đá nữ bài bản, là hình mẫu cho nhiều quốc gia khác noi theo.
2. Những sự trỗi dậy và biến động đáng chú ý trong năm 2023
Năm 2023 là một năm đầy biến động và bất ngờ đối với bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023, chủ yếu nhờ vào ảnh hưởng to lớn của FIFA Women’s World Cup 2023 được tổ chức tại Australia và New Zealand. Sự kiện này đã tạo ra những cú hích ngoạn mục, đặc biệt là với đội tuyển Tây Ban Nha. Dù không được đánh giá là ứng cử viên số một trước giải, Tây Ban Nha đã có một hành trình thần kỳ, vượt qua mọi đối thủ để lên ngôi vô địch thế giới lần đầu tiên trong lịch sử. Thành công này đã giúp họ thăng tiến mạnh mẽ trên bảng xếp hạng, khẳng định một thế lực mới của bóng đá nữ toàn cầu.
Bên cạnh Tây Ban Nha, một số đội tuyển khác cũng gây ấn tượng mạnh. Đội chủ nhà Australia đã thể hiện một phong độ xuất sắc, tiến sâu vào giải đấu và giành được sự ủng hộ cuồng nhiệt từ khán giả. Colombia cũng là một bất ngờ thú vị khi lọt vào tứ kết, chứng minh sự tiến bộ vượt bậc của bóng đá nữ Nam Mỹ. Ngược lại, một số đội tuyển truyền thống như Na Uy hay Nhật Bản, dù vẫn giữ được vị thế nhất định, nhưng cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt và những thách thức mới. Những biến động này cho thấy sự phát triển không ngừng và tính cạnh tranh ngày càng cao của bóng đá nữ thế giới, nơi không có chỗ cho sự tự mãn.
Đội tuyển nữ Mỹ và Đức, những cường quốc hàng đầu trên bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 và lịch sử đối đầu.
IV. Đội Tuyển Bóng Đá Nữ Việt Nam Trên Bảng Xếp Hạng 2023
1. Hành trình lịch sử tại World Cup Nữ 2023 và ảnh hưởng đến thứ hạng
Năm 2023 đánh dấu một cột mốc lịch sử đối với bóng đá nữ Việt Nam khi đội tuyển lần đầu tiên giành quyền tham dự Vòng chung kết FIFA Women’s World Cup. Đây là thành quả của nhiều năm nỗ lực và cống hiến không ngừng của các cô gái vàng và ban huấn luyện. Dù kết quả ở giải đấu không như mong đợi với ba trận thua trước các đối thủ rất mạnh là Hoa Kỳ, Bồ Đào Nha và Hà Lan, nhưng sự góp mặt tại sân chơi lớn nhất hành tinh đã mang lại những giá trị vô cùng to lớn.
Việc thi đấu với các đội tuyển hàng đầu thế giới đã giúp đội tuyển nữ Việt Nam tích lũy kinh nghiệm quý báu, nâng cao trình độ chuyên môn và thể lực. Mặc dù phải đối mặt với những thử thách lớn và chưa thể giành được điểm số, nhưng việc được cọ xát ở đẳng cấp cao nhất đã là một bài học đắt giá. Thứ hạng của đội tuyển Việt Nam trên bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 trong lần cập nhật đầu năm 2024, phản ánh kết quả cả năm 2023, cho thấy đội tuyển đã giảm 3 bậc, xuống vị trí 37 thế giới. Điều này có thể được lý giải bởi kết quả không thuận lợi tại World Cup và các giải đấu sau đó, nhưng những trải nghiệm từ giải đấu này chắc chắn sẽ là nền tảng để đội tuyển tiếp tục phát triển trong tương lai.
2. Vị thế của Việt Nam trong khu vực Châu Á và Đông Nam Á
Mặc dù có sự sụt giảm nhẹ trên bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 ở cấp độ toàn cầu, đội tuyển nữ Việt Nam vẫn duy trì được vị thế vững chắc trong khu vực Châu Á và đặc biệt là Đông Nam Á. Tại Châu Á, Việt Nam hiện xếp thứ 6, sau các cường quốc như Nhật Bản, Trung Quốc, Australia, Hàn Quốc và Đài Bắc Trung Hoa. Đây là một vị trí đáng nể, khẳng định sức mạnh và sự ổn định của đội tuyển trong một châu lục có nhiều đối thủ mạnh.
Trong khu vực Đông Nam Á, đội tuyển nữ Việt Nam vẫn là một trong những đội dẫn đầu. Tuy nhiên, sự cạnh tranh đang ngày càng gay gắt, đặc biệt là với sự vươn lên của Philippines. Khoảng cách điểm số giữa Việt Nam và Philippines trên BXH FIFA đang dần thu hẹp, chỉ còn một bậc. Điều này đặt ra thách thức lớn cho đội tuyển Việt Nam trong việc duy trì và khẳng định vị thế của mình. Việc giảm thứ hạng trên BXH FIFA trong những tháng cuối năm 2023 được nhận định là do thành tích không tốt tại ASIAD 19 và vòng loại Olympic 2024, nơi đội tuyển không thể vượt qua vòng bảng hoặc giành được kết quả như mong đợi trước các đối thủ mạnh. Điều này đòi hỏi đội tuyển cần có những chiến lược và sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn để sẵn sàng cho các giải đấu quốc tế sắp tới.
Hình ảnh đội tuyển nữ Việt Nam, phản ánh vị trí của họ trên bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 và những nỗ lực thi đấu.
V. Chi Tiết Bảng Xếp Hạng FIFA Nữ Đầu Năm 2024 (Phản Ánh Kết Quả Năm 2023)
Bảng xếp hạng FIFA nữ được cập nhật vào tháng 1 năm 2024 là bức tranh toàn cảnh phản ánh hiệu suất và thành tích của các đội tuyển quốc gia nữ trong suốt năm 2023. Đây là phiên cập nhật đầu tiên của năm mới, nhưng điểm số và thứ hạng được tính toán dựa trên tổng hợp các trận đấu đã diễn ra trong vòng 4 năm qua, với trọng tâm là các kết quả từ World Cup nữ 2023 và các giải đấu quốc tế khác trong năm. Dưới đây là chi tiết thứ hạng của các đội tuyển trên thế giới, từ top đầu đến các vị trí thấp hơn, mang đến cái nhìn cụ thể về cục diện bóng đá nữ toàn cầu sau một năm đầy sôi động.
1. Bảng xếp hạng FIFA Nữ từ 1 – 30
FIFARank | Đội tuyển | Khu vực | Điểm hiện tại | Điểm biến động (so với trước) | Tăng/ Giảm hạng (-) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ | CONCACAF | 2090.03 | -1.35 | 0 |
2 | Đức | Châu Âu | 2061.56 | -6.56 | 0 |
3 | Thụy Điển | Châu Âu | 2049.71 | -14.96 | 0 |
4 | Anh | Châu Âu | 2040.76 | -15.06 | 0 |
5 | Pháp | Châu Âu | 2026.65 | 5.63 | 0 |
6 | TBN | Châu Âu | 2002.28 | 4.63 | 1 |
7 | Canada | CONCACAF | 1996.34 | -5.22 | -1 |
8 | Brazil | Nam Mỹ | 1995.3 | 22.31 | 1 |
9 | Hà Lan | Châu Âu | 1980.47 | -10.98 | -1 |
10 | Australia | Châu Á | 1919.69 | 1.78 | 0 |
11 | Nhật | Châu Á | 1916.68 | -0.65 | 0 |
12 | Na Uy | Châu Âu | 1908.25 | 2.67 | 0 |
13 | Đan Mạch | Châu Âu | 1866.25 | 15.00 | 2 |
14 | China PR | Châu Á | 1854.49 | -2.49 | -1 |
15 | Iceland | Châu Âu | 1854.4 | 2.63 | -1 |
16 | Ý | Châu Âu | 1846.5 | 0.57 | 0 |
17 | Korea Republic | Châu Á | 1840.27 | -0.41 | 0 |
18 | Áo | Châu Âu | 1813.56 | 4.87 | 0 |
19 | Bỉ | Châu Âu | 1795.67 | -8.35 | 0 |
20 | Thụy Sĩ | Châu Âu | 1765.9 | -6.37 | 0 |
21 | BĐN | Châu Âu | 1745.13 | -7.40 | 0 |
22 | Republic of Ireland | Châu Âu | 1743.59 | 1.34 | 0 |
23 | Scotland | Châu Âu | 1735.87 | 11.70 | 0 |
24 | Nga | Châu Âu | 1717.06 | 0.00 | 0 |
25 | Colombia | Nam Mỹ | 1702.64 | -0.97 | 1 |
26 | New Zealand | Châu Đại Dương | 1699.7 | -7.26 | -1 |
27 | Czechia | Châu Âu | 1690.16 | -2.31 | 0 |
28 | Argentina | Nam Mỹ | 1682.45 | 0.00 | 0 |
29 | Phần Lan | Châu Âu | 1676.76 | 9.43 | 0 |
30 | Wales | Châu Âu | 1665.82 | 06.06 | 1 |
Nhìn vào top 30, Hoa Kỳ và Đức vẫn giữ vững vị trí dẫn đầu, thể hiện sự ổn định vượt trội của hai cường quốc này. Tuy nhiên, Tây Ban Nha đã có bước nhảy vọt đáng kể lên vị trí thứ 6, minh chứng cho chức vô địch lịch sử tại FIFA Women’s World Cup 2023. Các đại diện châu Âu tiếp tục chiếm ưu thế lớn trong top này, với Anh, Pháp, Thụy Điển, Hà Lan đều nằm trong nhóm cạnh tranh ngôi vương. Sự hiện diện của Australia ở vị trí thứ 10 cho thấy nỗ lực của đội chủ nhà World Cup 2023, trong khi Nhật Bản và Trung Quốc vẫn duy trì vị thế của mình ở Châu Á.
2. BXH FIFA Nữ từ 31 – 60
FIFARank | Đội tuyển | Khu vực | Điểm hiện tại | Điểm biến động (so với trước) | Tăng/ Giảm hạng (-) |
---|---|---|---|---|---|
31 | Ba Lan | Khu vực Châu Âu | 1662.26 | 1.35 | -1 |
32 | Việt Nam | Khu vực Châu Á | 1648.89 | 5.23 | 1 |
33 | Ukraine | Khu vực Châu Âu | 1644.63 | -0.34 | -1 |
34 | Serbia | Khu vực Châu Âu | 1622.42 | 02.07 | 1 |
35 | Mexico | Khu vực CONCACAF | 1621.8 | 0.00 | -1 |
36 | Costa Rica | Khu vực CONCACAF | 1596.94 | -4.53 | 0 |
37 | Chinese Taipei | Khu vực Châu Á | 1578.28 | 4.63 | 0 |
38 | Romania | Khu vực Châu Âu | 1564.03 | 1.60 | 0 |
39 | Slovenia | Khu vực Châu Âu | 1556.25 | 4.00 | 1 |
40 | Nigeria | Khu vực Châu Phi | 1554.94 | 13.98 | 2 |
41 | Chile | Khu vực Nam Mỹ | 1553.22 | 0.00 | -2 |
42 | Hungary | Khu vực Châu Âu | 1544.83 | 2.39 | -1 |
43 | Jamaica | Khu vực CONCACAF | 1536.81 | 0.00 | 0 |
44 | Thái Lan | Khu vực Châu Á | 1530.56 | 3.17 | 0 |
45 | Bắc Ireland | Khu vực Châu Âu | 1523.83 | -2.38 | 0 |
46 | Philippines | Khu vực Châu Á | 1512.97 | 16.74 | 3 |
47 | Slovakia | Khu vực Châu Âu | 1512.7 | -9.43 | -1 |
48 | Paraguay | Khu vực Nam Mỹ | 1505.2 | 1.76 | 0 |
49 | Uzbekistan | Khu vực Châu Á | 1498.55 | 7.18 | 1 |
50 | Myanmar | Khu vực Châu Á | 1487.58 | -31.46 | -3 |
51 | Venezuela | Khu vực Nam Mỹ | 1486.32 | 0.00 | 0 |
52 | Panama | Khu vực CONCACAF | 1482.51 | 0.00 | 0 |
53 | Haiti | Khu vực CONCACAF | 1475.33 | -2.97 | 0 |
54 | Nam Phi | Khu vực Châu Phi | 1471.52 | -0.32 | 0 |
55 | Papua New Guinea | Khu vực Châu Đại Dương | 1469.52 | 0.00 | 0 |
56 | Cameroon | Khu vực Châu Phi | 1445.75 | 0.00 | 0 |
57 | Belarus | Khu vực Châu Âu | 1443.08 | 0.00 | 0 |
58 | Ghana | Khu vực Châu Phi | 1419.63 | 2.86 | 1 |
59 | Croatia | Khu vực Châu Âu | 1416.26 | -1.52 | -1 |
60 | Ấn Độ | Khu vực Châu Á | 1413.52 | 22.22 | 1 |
Trong khoảng từ hạng 31 đến 60, đội tuyển Việt Nam đứng ở vị trí 32, cho thấy sự cạnh tranh ngày càng tăng ở nhóm các đội tuyển trung bình khá. Philippines đã có một bước tiến mạnh mẽ khi tăng 3 bậc lên vị trí 46, phản ánh sự phát triển vượt bậc của họ trong năm 2023, đặc biệt là việc tham dự World Cup nữ. Các đội tuyển từ Châu Phi như Nigeria, Nam Phi, Ghana cũng cho thấy tiềm năng khi duy trì vị trí trong nhóm này. Khu vực CONCACAF và Châu Á có nhiều đại diện, tạo nên một cục diện đa dạng và hấp dẫn.
3. BXH FIFA Nữ từ 61 – 90
FIFARank | Đội tuyển | Khu vực | Điểm hiện tại | Điểm biến động (so với trước) | Tăng/ Giảm hạng (-) |
---|---|---|---|---|---|
61 | IR Iran | Khu vực Châu Á | 1409.89 | 40.87 | 6 |
62 | Hy Lạp | Khu vực Châu Âu | 1405.82 | 1.51 | -2 |
63 | Türkiye | Khu vực Châu Âu | 1388.37 | 5.13 | 0 |
64 | Uruguay | Khu vực Nam Mỹ | 1385.45 | 7.71 | 2 |
65 | Bosnia and Herzegovina | Khu vực Châu Âu | 1382.41 | -1.74 | -3 |
66 | Côte d’Ivoire | Khu vực Châu Phi | 1379.39 | 0.00 | -2 |
67 | Ecuador | Khu vực Nam Mỹ | 1376.11 | -1.75 | -2 |
68 | Israel | Khu vực Châu Âu | 1358.37 | -2.39 | 1 |
69 | Fiji | Khu vực Châu Đại Dương | 1345.58 | 0.00 | 1 |
70 | Equatorial Guinea | Khu vực Châu Phi | 1344.47 | 0.00 | 1 |
71 | Albania | Khu vực Châu Âu | 1342.43 | 0.00 | 1 |
72 | Morocco | Khu vực Châu Phi | 1334.08 | 0.51 | 1 |
73 | Jordan | Khu vực Châu Á | 1322.78 | -45.96 | -5 |
74 | Peru | Khu vực Nam Mỹ | 1318.61 | -7.72 | 0 |
75 | Trinidad and Tobago | Khu vực CONCACAF | 1318.11 | 0.00 | 0 |
76 | Tunisia | Khu vực Châu Phi | 1298.6 | 0.00 | 0 |
77 | Zambia | Khu vực Châu Phi | 1298.31 | 0.42 | 0 |
78 | Hong Kong, China | Khu vực Châu Á | 1297.87 | 1.84 | 1 |
79 | Azerbaijan | Khu vực Châu Âu | 1290.24 | -6.03 | -1 |
80 | Algeria | Khu vực Châu Phi | 1288.27 | 0.00 | 0 |
81 | Mali | Khu vực Châu Phi | 1273.24 | 0.00 | 0 |
82 | Senegal | Khu vực Châu Phi | 1264.44 | -2.85 | 0 |
83 | Guatemala | Khu vực CONCACAF | 1259.69 | 0.00 | 0 |
84 | Bahrain | Khu vực Châu Á | 1254.12 | 0.00 | 1 |
85 | Guyana | Khu vực CONCACAF | 1247.77 | 0.00 | 1 |
86 | Malta | Khu vực Châu Âu | 1245.35 | 6.77 | 1 |
87 | Lào | Khu vực Châu Á | 1240.52 | -17.46 | -3 |
88 | Ai-cập | Khu vực Châu Phi | 1229.98 | 0.00 | 1 |
89 | Malaysia | Khu vực Châu Á | 1228.66 | -3.28 | -1 |
90 | Bulgaria | Khu vực Châu Âu | 1228.25 | 0.00 | 0 |
Nhóm các đội tuyển từ hạng 61 đến 90 cho thấy sự phát triển của bóng đá nữ ở các khu vực khác nhau. IR Iran gây ấn tượng với mức tăng 6 bậc, cho thấy những nỗ lực đáng kể trong việc cải thiện thứ hạng. Các đội tuyển từ Châu Phi như Morocco, Zambia hay Algeria cũng có mặt, phản ánh sự đầu tư vào bóng đá nữ ở lục địa này. Jordan và Lào có mức giảm hạng đáng kể, cho thấy sự cạnh tranh không ngừng đòi hỏi các đội phải liên tục cải thiện.
4. BXH FIFA Nữ từ 91 – 120
FIFARank | Đội tuyển | Khu vực | Điểm hiện tại | Điểm biến động (so với trước) | Tăng/ Giảm hạng (-) |
---|---|---|---|---|---|
91 | Montenegro | Khu vực Châu Âu | 1224.14 | 1.86 | 0 |
92 | Tonga | Khu vực Châu Đại Dương | 1221.48 | 0.00 | 0 |
93 | Guam | Khu vực Châu Á | 1218.07 | 0.00 | 0 |
94 | Cuba | Khu vực CONCACAF | 1217.56 | 0.00 | 0 |
95 | Lithuania | Khu vực Châu Âu | 1216.59 | 0.00 | 1 |
96 | Bolivia | Khu vực Nam Mỹ | 1213.1 | 0.00 | 1 |
97 | Samoa | Khu vực Châu Đại Dương | 1212.01 | 0.00 | 1 |
98 | Estonia | Khu vực Châu Âu | 1211.02 | -6.44 | -3 |
99 | Kazakhstan | Khu vực Châu Âu | 1205.62 | 0.00 | 2 |
100 | Faroe Islands | Khu vực Châu Âu | 1201.16 | -3.08 | 2 |
101 | Nepal | Khu vực Châu Á | 1199.88 | -5.76 | -1 |
102 | Kosovo | Khu vực Châu Âu | 1188.46 | 0.00 | 1 |
103 | Puerto Rico | Khu vực CONCACAF | 1186.72 | 0.00 | 1 |
104 | Solomon Islands | Khu vực Châu Đại Dương | 1181.11 | 0.00 | 1 |
105 | Indonesia | Khu vực Châu Á | 1179.93 | -29.12 | -6 |
106 | New Caledonia | Khu vực Châu Đại Dương | 1175.63 | 0.00 | 0 |
107 | Tahiti | Khu vực Châu Đại Dương | 1175.09 | 0.00 | 0 |
108 | Cook Islands | Khu vực Châu Đại Dương | 1174.93 | 0.00 | 0 |
109 | Dominican Republic | Khu vực CONCACAF | 1173.44 | 0.00 | 0 |
110 | Congo | Khu vực Châu Phi | 1161.46 | 0.00 | 1 |
111 | Moldova | Khu vực Châu Âu | 1161.34 | -0.79 | -1 |
112 | Congo DR | Khu vực Châu Phi | 1159 | 0.00 | 0 |
113 | United Arab Emirates | Khu vực Châu Á | 1158.26 | 0.00 | 0 |
114 | Nicaragua | Khu vực CONCACAF | 1157.63 | 0.00 | 0 |
115 | El Salvador | Khu vực CONCACAF | 1148.88 | 0.00 | 0 |
116 | Honduras | Khu vực CONCACAF | 1145.7 | 0.00 | 0 |
117 | Luxembourg | Khu vực Châu Âu | 1145.65 | 3.97 | 1 |
118 | Cam-pu-chia | Khu vực Châu Á | 1144.56 | 3.51 | 1 |
119 | Latvia | Khu vực Châu Âu | 1142.4 | 0.00 | -2 |
120 | Togo | Khu vực Châu Phi | 1138.33 | 0.00 | 0 |
Ở nhóm từ 91 đến 120, sự cạnh tranh cũng khá sôi động, với Indonesia là đội có mức giảm hạng đáng kể nhất (giảm 6 bậc), cho thấy những thách thức mà họ đang phải đối mặt. Các quốc gia từ Châu Đại Dương như Tonga, Samoa, Solomon Islands vẫn duy trì vị trí, phản ánh sự ổn định của bóng đá nữ trong khu vực này. Campuchia cũng có mức tăng nhẹ, cho thấy sự phát triển của bóng đá nữ Đông Nam Á đang dần được cải thiện.
5. BXH FIFA Nữ từ 121 – 150
FIFARank | Đội tuyển | Khu vực | Điểm hiện tại | Điểm biến động (so với trước) | Tăng/ Giảm hạng (-) |
---|---|---|---|---|---|
121 | Cyprus | Khu vực Châu Âu | 1134.28 | 13.74 | 3 |
122 | Vanuatu | Khu vực Châu Đại Dương | 1132.82 | 0.00 | -1 |
123 | The Gambia | Khu vực Châu Phi | 1129.72 | 0.00 | -1 |
124 | Ethiopia | Khu vực Châu Phi | 1117.66 | 0.00 | 1 |
125 | Zimbabwe | Khu vực Châu Phi | 1115.59 | 0.00 | 1 |
126 | Georgia | Khu vực Châu Âu | 1113.38 | 0.00 | 1 |
127 | Mông Cổ | Khu vực Châu Á | 1108.79 | -3.16 | 1 |
128 | Kyrgyz Republic | Khu vực Châu Á | 1099.57 | -21.02 | -5 |
129 | North Macedonia | Khu vực Châu Âu | 1093.35 | -1.86 | 1 |
130 | Palestine | Khu vực Châu Á | 1091.95 | -6.81 | -1 |
131 | Singapore | Khu vực Châu Á | 1090.86 | 6.76 | 3 |
132 | St Kitts and Nevis | Khu vực CONCACAF | 1090.74 | 0.00 | -1 |
133 | Suriname | Khu vực CONCACAF | 1089.15 | 0.00 | -1 |
134 | Cabo Verde | Khu vực Châu Phi | 1088.27 | 0.00 | -1 |
135 | Gabon | Khu vực Châu Phi | 1079.87 | 0.00 | 0 |
136 | Guinea | Khu vực Châu Phi | 1075.9 | 0.00 | 0 |
137 | Turkmenistan | Khu vực Châu Á | 1075.41 | 0.00 | 0 |
138 | Lebanon | Khu vực Châu Á | 1062.88 | 24.49 | 4 |
139 | Sierra Leone | Khu vực Châu Phi | 1059.98 | 0.00 | -1 |
140 | Bangladesh | Khu vực Châu Á | 1054.55 | 0.00 | 0 |
141 | Burkina Faso | Khu vực Châu Phi | 1050.87 | 0.00 | 0 |
142 | Armenia | Khu vực Châu Âu | 1044.94 | -13.74 | -3 |
143 | Angola | Khu vực Châu Phi | 1037.32 | 0.00 | 0 |
144 | American Samoa | Khu vực Châu Đại Dương | 1030 | 0.00 | 1 |
145 | Benin | Khu vực Châu Phi | 1020.94 | 0.00 | 1 |
146 | Namibia | Khu vực Châu Phi | 1011.92 | 0.00 | 1 |
147 | Bermuda | Khu vực CONCACAF | 1007.55 | 0.00 | 1 |
148 | Kenya | Khu vực Châu Phi | 991.78 | 0.00 | 1 |
149 | Tajikistan | Khu vực Châu Á | 991.2 | -42.67 | -5 |
150 | Botswana | Khu vực Châu Phi | 984.32 | 0.00 | 0 |
Tại phân khúc này, các đội tuyển bắt đầu cho thấy sự chênh lệch lớn về điểm số và phong độ. Lebanon và Singapore là những đội có mức tăng hạng đáng chú ý, phản ánh những nỗ lực cải thiện trong năm 2023. Ngược lại, Kyrgyz Republic và Tajikistan đều chứng kiến sự giảm hạng đáng kể, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì hoạt động thi đấu và kết quả tốt để giữ vững vị trí trên bảng xếp hạng. Các đội tuyển từ Châu Phi và CONCACAF chiếm đa số, thể hiện sự phổ biến của bóng đá nữ ở nhiều khu vực khác nhau.
6. BXH FIFA Nữ từ 151 – 188
FIFARank | Đội tuyển | Khu vực | Điểm hiện tại | Điểm biến động (so với trước) | Tăng/ Giảm hạng (-) |
---|---|---|---|---|---|
151 | St Lucia | CONCACAF | 982 | 0.00 | 0 |
152 | Tanzania | Châu Phi | 980.17 | 0.00 | 0 |
153 | Barbados | CONCACAF | 966.8 | 0.00 | 1 |
154 | Sri Lanka | Châu Á | 955.21 | 0.00 | 1 |
155 | St Vincent and the Grenadines | CONCACAF | 950.85 | 0.00 | 1 |
156 | Timor-Leste | Châu Á | 946.01 | -27.90 | -3 |
157 | Pakistan | Châu Á | 944.58 | 26.58 | 4 |
158 | Syria | Châu Á | 942.82 | 0.00 | -1 |
159 | Malawi | Châu Phi | 941 | 0.00 | -1 |
160 | Maldives | Châu Á | 938.55 | 0.00 | -1 |
161 | Uganda | Châu Phi | 924.09 | 0.00 | -1 |
162 | Dominica | CONCACAF | 910.74 | 0.00 | 0 |
163 | Rwanda | Châu Phi | 894.87 | 0.00 | 0 |
164 | Liberia | Châu Phi | 891.31 | 0.00 | 0 |
165 | Seychelles | Châu Phi | 884.64 | 0.00 | 0 |
166 | Niger | Châu Phi | 877.93 | 0.00 | 0 |
167 | Cayman Islands | CONCACAF | 854.05 | 0.00 | 0 |
168 | Grenada | CONCACAF | 849.17 | 0.00 | 0 |
169 | Lesotho | Châu Phi | 847.17 | 0.00 | 0 |
170 | Ả-rập Saudi | Châu Á | 844.3 | 5.90 | 1 |
171 | Bhutan | Châu Á | 841.86 | 64.59 | 7 |
172 | Belize | CONCACAF | 839.85 | 0.00 | -2 |
173 | Guinea-Bissau | Châu Phi | 834.73 | 0.00 | -1 |
174 | Mozambique | Châu Phi | 820.17 | 0.00 | -1 |
175 | Antigua and Barbuda | CONCACAF | 804.42 | 0.00 | -1 |
176 | Burundi | Châu Phi | 799.08 | 0.00 | -1 |
177 | Eswatini | Châu Phi | 798.94 | 0.00 | -1 |
178 | US Virgin Islands | CONCACAF | 793.07 | 0.00 | -1 |
179 | Curaçao | CONCACAF | 771.22 | 0.00 | 0 |
180 | Andorra | Châu Âu | 751.46 | 0.00 | 0 |
181 | British Virgin Islands | CONCACAF | 735.87 | 0.00 | 0 |
182 | Aruba | CONCACAF | 728.86 | 0.00 | 0 |
183 | Comoros | Châu Phi | 722.61 | 0.00 | 0 |
184 | Madagascar | Châu Phi | 691 | 0.00 | 0 |
185 | Anguilla | CONCACAF | 687.55 | 0.00 | 0 |
186 | Turks and Caicos Islands | CONCACAF | 664.95 | 0.00 | 0 |
187 | South Sudan | Châu Phi | 649.69 | 0.00 | 0 |
188 | Mauritius | Châu Phi | 375.59 | 0.00 | 0 |
Ở các thứ hạng thấp hơn, nhiều đội tuyển vẫn đang trong quá trình phát triển bóng đá nữ. Bhutan có mức tăng ấn tượng nhất với 7 bậc, cho thấy sự khởi sắc của họ. Pakistan cũng có sự cải thiện đáng kể. Ngược lại, Timor-Leste và Tajikistan đã trải qua sự sụt giảm thứ hạng, phản ánh những khó khăn trong việc duy trì và nâng cao phong độ. Bảng xếp hạng này là bằng chứng rõ ràng cho thấy bóng đá nữ đang phát triển trên toàn cầu, từ những cường quốc đến các quốc gia mới nổi, và mỗi bước tiến đều được ghi nhận một cách công bằng. Để cập nhật thêm nhiều tin tức thể thao nóng hổi, hãy truy cập bongdanetco.com
.
Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023 không chỉ là một danh sách các đội tuyển mà còn là tấm gương phản chiếu sự phát triển, nỗ lực và khát vọng của bóng đá nữ toàn cầu. Từ những cường quốc giữ vững vị thế đến những đội tuyển mới nổi tạo nên bất ngờ, mỗi vị trí đều kể một câu chuyện riêng về sự cống hiến. Đối với đội tuyển nữ Việt Nam, năm 2023 là một năm lịch sử với lần đầu tiên tham dự World Cup, mang lại những trải nghiệm vô giá dù thứ hạng có những biến động. Việc theo dõi thứ hạng này là điều cần thiết để đánh giá những thành công và thách thức, từ đó định hình tương lai tươi sáng hơn cho bóng đá nữ.
Bình luận:
Tên: Nguyễn Thanh Tùng
Số sao: ⭐⭐⭐⭐⭐
Bình luận: “Bài viết cực kỳ chi tiết và chuyên sâu về bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023! Tôi đặc biệt thích phần phân tích về cách tính điểm và tầm quan trọng của BXH. Rất hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu sâu về bóng đá nữ. Cảm ơn Bongdanetco!”
Thời gian: 15:30, 25/01/2024
Tên: Lê Thị Mai Anh
Số sao: ⭐⭐⭐⭐
Bình luận: “Thông tin về đội tuyển nữ Việt Nam rất đáng để đọc. Hành trình World Cup 2023 của chúng ta tuy không đạt kết quả cao nhưng ý nghĩa lịch sử thì không thể phủ nhận. Hy vọng các cô gái sẽ tiếp tục phát triển và cải thiện thứ hạng trong tương lai. Bài viết cung cấp góc nhìn toàn diện.”
Thời gian: 17:45, 25/01/2024
Tên: Trần Văn Huy
Số sao: ⭐⭐⭐⭐⭐
Bình luận: “Là một fan hâm mộ bóng đá nữ, tôi thấy bài viết này rất giá trị. Các bảng số liệu được trình bày rõ ràng, dễ theo dõi. Đặc biệt là việc đề cập đến sự trỗi dậy của Tây Ban Nha và ảnh hưởng của World Cup 2023 lên BXH, đây là những điểm rất thú vị. Tiếp tục phát huy nhé Bongdanetco!”
Thời gian: 09:10, 26/01/2024
Tên: Phạm Thu Hoài
Số sao: ⭐⭐⭐⭐
Bình luận: “Bài viết phân tích khá sâu sắc, tuy nhiên tôi mong muốn có thêm một chút nhận định về xu hướng phát triển của các khu vực khác như Châu Phi hay Nam Mỹ trong những năm tới. Dù sao, đây vẫn là một nguồn thông tin đáng tin cậy về bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới năm 2023.”
Thời gian: 11:20, 26/01/2024
Tên: Đỗ Mạnh Cường
Số sao: ⭐⭐⭐⭐⭐
Bình luận: “Tuyệt vời! Nội dung rất chi tiết, phong phú và chính xác. Từ cơ chế tính điểm đến phân tích từng nhóm thứ hạng đều được trình bày rất khoa học. Đặc biệt, việc làm nổi bật ảnh hưởng của World Cup nữ 2023 đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các biến động. Một bài viết chất lượng cao từ bongdanetco.com.”
Thời gian: 14:00, 27/01/2024