Nhật Bản: Bài học kinh nghiệm phát triển sân bay quốc tế hiệu quả

Photo of author

By AnhSang blv

Ngành hàng không toàn cầu không ngừng phát triển, đặt ra thách thức về quy hoạch và vận hành sân bay, đặc biệt đối với các quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Trong bối cảnh đó, kinh nghiệm của Nhật Bản nổi lên như một điển hình quan trọng, cung cấp những bài học sâu sắc về chiến lược sân bay quốc tế và quản lý hạ tầng hàng không phức tạp. Quốc gia này đã trải qua quá trình phát triển năng động, từ việc đối mặt với tình trạng quá tải đến việc tối ưu hóa mạng lưới sân bay của mình, tạo nên một mô hình hiệu quả hỗ trợ phát triển kinh tế và du lịch bền vững. Sự chuyển đổi linh hoạt trong chính sách khai thác, đặc biệt là tại các sân bay trọng điểm như Haneda và Narita, đã mang lại những giá trị thực tiễn to lớn, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của quy hoạch đô thị và hạ tầng giao thông đồng bộ trong việc định hình tương lai ngành hàng không.

Bối cảnh lịch sử và thách thức ban đầu của ngành hàng không Nhật Bản

Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Bản sau Thế chiến II đã kéo theo nhu cầu đi lại bằng đường hàng không tăng vọt, biến quốc gia này thành một trong những trung tâm giao thương và du lịch sầm uất nhất châu Á. Thủ đô Tokyo, với vai trò là trái tim kinh tế và chính trị, sớm chứng kiến sân bay Haneda – sân bay duy nhất của thành phố thời bấy giờ – rơi vào tình trạng quá tải nghiêm trọng. Ban đầu, sân bay Haneda (Tokyo International Airport) được xây dựng khá gần trung tâm Tokyo, khoảng 26 km, mang lại lợi thế lớn về sự thuận tiện cho hành khách. Tuy nhiên, với lưu lượng chuyến bay và hành khách tăng lên không ngừng, Haneda nhanh chóng đạt đến giới hạn khai thác, gây ra tắc nghẽn, chậm trễ và hạn chế khả năng mở rộng dịch vụ quốc tế.

Vào những năm 1960, nhận thức được tầm quan trọng của việc có một sân bay quốc tế mới để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu, Chính phủ Nhật Bản đã đưa ra quyết định táo bạo: xây dựng một sân bay quốc tế quy mô lớn khác. Dự án này hình thành nên sân bay Narita (Narita International Airport), nằm cách trung tâm Tokyo khoảng 75 km về phía đông, được kỳ vọng sẽ gánh vác phần lớn lưu lượng bay quốc tế và giảm tải cho Haneda. Việc lựa chọn vị trí xa trung tâm không chỉ phản ánh áp lực về không gian và tiếng ồn tại khu vực đô thị mà còn thể hiện tầm nhìn dài hạn về một trung tâm hàng không có khả năng mở rộng trong tương lai. Tuy nhiên, dự án Narita cũng vấp phải nhiều phản đối từ người dân địa phương và các nhà hoạt động môi trường, dẫn đến quá trình xây dựng kéo dài và phức tạp.

Năm 1978, sau nhiều năm chuẩn bị, sân bay Narita chính thức đi vào hoạt động. Ngay lập tức, một chính sách khai thác quyết liệt đã được áp dụng: toàn bộ các chuyến bay quốc tế từ Haneda được chuyển sang Narita, biến Haneda thành sân bay chuyên khai thác các đường bay nội địa. Quyết định này nhằm mục đích tạo ra một sự phân chia rõ ràng về chức năng giữa hai sân bay, tối đa hóa hiệu quả hoạt động và tạo điều kiện cho Narita phát triển thành một trung tâm trung chuyển quốc tế. Mục tiêu là định vị Narita như cánh cửa chính của Nhật Bản ra thế giới, trong khi Haneda tập trung vào kết nối nội địa, phục vụ nhu cầu đi lại trong nước.

Chiến lược và điều chỉnh tại sân bay Haneda và Narita

Sau khi sân bay Narita đi vào hoạt động và đảm nhận vai trò cửa ngõ quốc tế chính của Nhật Bản, chính phủ đã kiên trì với mô hình “một sân bay quốc tế xa trung tâm, một sân bay nội địa gần trung tâm” trong nhiều năm. Tuy nhiên, thực tiễn khai thác đã bộc lộ những hạn chế. Mặc dù Narita có cơ sở hạ tầng hiện đại và khả năng mở rộng lớn, khoảng cách 75 km từ trung tâm Tokyo lại là một trở ngại đáng kể đối với hành khách, đặc biệt là khách công vụ và du khách có lịch trình eo hẹp. Thời gian di chuyển dài, chi phí cao và sự bất tiện trong kết nối giao thông đã làm giảm sức hấp dẫn của Narita so với các sân bay gần trung tâm hơn ở các thành phố lớn khác trên thế giới.

Nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng của hành khách về một sân bay quốc tế thuận tiện hơn, và để tăng cường năng lực cạnh tranh cho Tokyo trong bối cảnh toàn cầu hóa, Chính phủ Nhật Bản bắt đầu xem xét lại chính sách khai thác. Sau gần 30 năm chỉ phục vụ các chuyến bay nội địa, một sự thay đổi mang tính bước ngoặt đã diễn ra vào năm 2007: sân bay Haneda được phép khai thác trở lại các đường bay quốc tế. Đây là một quyết định chiến lược nhằm khôi phục vai trò của Haneda như một sân bay quốc tế quan trọng, đặc biệt là cho các đường bay ngắn và trung bình trong khu vực châu Á. Đến năm 2010, nhà ga T3 quốc tế của Haneda được mở rộng, đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của sân bay này trên bản đồ hàng không thế giới.

Hiện nay, Nhật Bản đã thiết lập một chiến lược khai thác kép hiệu quả cho Haneda và Narita, trong đó mỗi sân bay phục vụ một phân khúc thị trường riêng biệt, tối ưu hóa lợi thế về vị trí và cơ sở vật chất. Haneda được định hướng khai thác các đường bay nội địa, các đường bay quốc tế ngắn và các đường bay quốc tế trọng yếu đến các trung tâm kinh tế, chính trị quan trọng. Lợi thế gần trung tâm thành phố giúp Haneda trở thành lựa chọn lý tưởng cho khách công vụ, những người coi trọng thời gian di chuyển ngắn và sự tiện lợi. Các hãng hàng không lớn của Nhật Bản như ANA (All Nippon Airways) và Japan Airlines (JAL) được ưu tiên khai thác phần lớn tại Haneda. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của các hãng hàng không quốc gia mà còn phản ánh quan điểm của Chính phủ Nhật Bản coi các slot tại Haneda như một tài sản quốc gia chiến lược.

Trong khi đó, sân bay Narita tiếp tục giữ vai trò là trung tâm quốc tế lớn nhất của Tokyo, ưu tiên khai thác các đường bay quốc tế dài, các chuyến bay xuyên lục địa, các hãng hàng không nước ngoài và các hãng hàng không giá rẻ. Narita cũng là trung tâm quan trọng cho hoạt động vận chuyển hàng hóa, đóng góp vào chuỗi cung ứng toàn cầu của Nhật Bản. Sự phân bổ này giúp giảm tải áp lực cho Haneda, đồng thời tạo không gian cho các hãng hàng không đa dạng phát triển, từ đó mở rộng mạng lưới bay và phục vụ nhiều đối tượng khách hàng hơn. Hệ thống giao thông kết nối Narita với Tokyo, bao gồm các tuyến tàu điện tốc độ cao như Narita Express và Keisei Skyliner, cũng đã được cải thiện đáng kể để giảm thiểu sự bất tiện về khoảng cách.

Sân bay Haneda ở Thủ đô Tokyo của Nhật Bản.Sân bay Haneda ở Thủ đô Tokyo của Nhật Bản.

Vai trò của Chính phủ và hãng hàng không quốc gia

Trong mô hình phát triển sân bay của Nhật Bản, vai trò của Chính phủ là yếu tố then chốt, không chỉ trong việc quy hoạch hạ tầng mà còn trong việc điều tiết thị trường hàng không. Chính phủ Nhật Bản xem xét các slot (lượt cất/hạ cánh) tại sân bay Haneda như một tài sản quốc gia quý giá. Chính sách này được thiết kế để ưu tiên phân bổ cho các hãng hàng không lớn trong nước như ANA và Japan Airlines. Mục tiêu là tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế cho các hãng hàng không Nhật Bản, giúp họ duy trì và mở rộng thị phần trên các tuyến bay chiến lược. Bằng cách tập trung nguồn lực vào Haneda cho các hãng nội địa, Chính phủ đảm bảo rằng các chuyến bay từ một trong những sân bay thuận tiện nhất thế giới sẽ mang lại lợi ích trực tiếp cho nền kinh tế quốc gia và hành khách Nhật Bản.

Đối với các hãng hàng không nước ngoài, Chính phủ Nhật Bản áp dụng chính sách cấp slot tại Haneda một cách cân nhắc, thường coi đây là một phần trong quan hệ ngoại giao và các thỏa thuận song phương với các quốc gia khác. Việc này biến slot tại Haneda thành một công cụ đàm phán mạnh mẽ, cho phép Nhật Bản định hướng các hãng nước ngoài chủ yếu khai thác tại sân bay Narita. Điều này không chỉ giúp phân bổ lưu lượng bay hợp lý giữa hai sân bay mà còn khuyến khích sự phát triển của Narita như một trung tâm quốc tế đa dạng, nơi các hãng hàng không giá rẻ và các hãng chở hàng cũng tìm thấy cơ hội.

Số liệu thống kê từ Cirium LBMH 2025 cho thấy rõ chiến lược này. ANA và Japan Airlines khai thác trung bình 5.766 chuyến bay/tuần tại Haneda, chiếm 62% tổng số chuyến bay đi/đến từ Haneda, trong khi chỉ có 534 chuyến bay/tuần tại Narita. Ngược lại, các hãng hàng không giá rẻ của Nhật Bản như Jetstar Japan, Peach, Spring Japan và Skymark lại khai thác nhiều hơn ở Narita, chiếm 64% so với Haneda. Sự phân bổ này cho thấy một sự quản lý tài nguyên hàng không có tầm nhìn, không chỉ giải quyết vấn đề quá tải mà còn tối ưu hóa lợi ích kinh tế và chiến lược quốc gia. Việc điều tiết này đảm bảo rằng mỗi sân bay phục vụ đúng mục đích và đối tượng khách hàng mà nó được thiết kế, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của hệ thống hàng không Nhật Bản.

Tác động kinh tế và phát triển đô thị liên quan đến sân bay Nhật Bản

Sự phát triển của hệ thống sân bay tại Nhật Bản, đặc biệt là chiến lược khai thác kép của Haneda và Narita, đã có tác động sâu rộng đến nền kinh tế và quy hoạch đô thị của đất nước. Việc có hai sân bay quốc tế lớn phục vụ Tokyo giúp tăng cường khả năng kết nối toàn cầu của Nhật Bản, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy thương mại và du lịch.

Haneda, với vị trí gần trung tâm, đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ khách công vụ, doanh nhân và khách du lịch cao cấp. Sự thuận tiện về thời gian di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố là một lợi thế cạnh tranh lớn, giúp Tokyo trở thành điểm đến hấp dẫn cho các hội nghị, sự kiện quốc tế và giao dịch kinh doanh. Điều này thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ, khách sạn, nhà hàng và tạo ra nhiều cơ hội việc làm tại khu vực đô thị. Mạng lưới giao thông công cộng dày đặc và hiệu quả kết nối Haneda với các khu vực chính của Tokyo cũng là yếu tố then chốt, đảm bảo trải nghiệm di chuyển liền mạch cho hành khách.

Narita, dù xa trung tâm hơn, lại đóng vai trò là một trung tâm trung chuyển quốc tế lớn, đặc biệt cho các chuyến bay đường dài và kết nối với các thành phố vệ tinh. Sự hiện diện của các hãng hàng không giá rẻ tại Narita cũng đã mở rộng khả năng tiếp cận du lịch bằng đường hàng không cho phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá, thúc đẩy ngành du lịch đại chúng và tạo ra một luồng khách quốc tế đa dạng hơn. Khu vực xung quanh Narita cũng đã phát triển thành một trung tâm logistics và công nghiệp, tận dụng lợi thế về vận chuyển hàng hóa quốc tế. Các khu công nghiệp, kho bãi và trung tâm phân phối đã mọc lên, tạo ra một hệ sinh thái kinh tế năng động phụ cận sân bay.

Hơn nữa, quy hoạch đô thị và hạ tầng giao thông đồng bộ là yếu tố không thể thiếu để các sân bay xa trung tâm như Narita hoạt động hiệu quả. Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào hệ thống đường sắt cao tốc (Shinkansen), đường bộ và xe buýt nhanh để kết nối Narita với Tokyo và các vùng lân cận. Sự kết nối đa phương thức này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí di chuyển, làm cho khoảng cách địa lý trở nên ít cản trở hơn. Chính phủ và các nhà quy hoạch đô thị đã có tầm nhìn dài hạn, không chỉ xây dựng sân bay mà còn phát triển toàn bộ hệ sinh thái xung quanh nó, bao gồm nhà ở, dịch vụ và khu thương mại, tạo ra các trung tâm đô thị mới ở vùng lân cận.

Sân bay Narita của Nhật Bản.Sân bay Narita của Nhật Bản.

Bài học từ kinh nghiệm của Nhật Bản cho các quốc gia khác

Kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc quản lý và phát triển hệ thống sân bay đôi Haneda-Narita mang lại những bài học vô giá cho các quốc gia đang phát triển hoặc đang phải đối mặt với thách thức quá tải sân bay. Một trong những bài học quan trọng nhất là sự cần thiết của một chiến lược khai thác linh hoạt và có khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Việc Chính phủ Nhật Bản sẵn sàng điều chỉnh chính sách, cho phép Haneda tái khai thác các đường bay quốc tế sau gần ba thập kỷ, chứng tỏ khả năng nhận diện và đáp ứng kịp thời các nhu cầu phát sinh từ hành khách và nền kinh tế. Điều này nhấn mạnh rằng quy hoạch sân bay không phải là một kế hoạch cố định mà là một quá trình liên tục được đánh giá và điều chỉnh.

Thứ hai, mô hình của Nhật Bản cho thấy vai trò không thể thay thế của các sân bay gần trung tâm đô thị, đặc biệt là đối với các đối tượng khách công vụ, khách du lịch doanh thu cao và các chuyến bay tầm trung/ngắn. Sự thuận tiện về vị trí là một tài sản chiến lược, và việc duy trì khả năng khai thác quốc tế ở một sân bay như Haneda là rất quan trọng để duy trì sức cạnh tranh của một thành phố toàn cầu. Việc này cũng gợi mở về việc cân nhắc các giải pháp tối ưu hóa năng lực hiện có của sân bay đô thị trước khi chuyển hoàn toàn chức năng ra xa.

Thứ ba, sự phối hợp giữa chính phủ, các hãng hàng không quốc gia và các nhà quy hoạch đô thị là tối cần thiết. Chính phủ cần có tầm nhìn chiến lược trong việc phân bổ tài nguyên sân bay (slot), ưu tiên các hãng hàng không nội địa để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Đồng thời, việc xây dựng một hệ thống giao thông đa phương thức, hiện đại và hiệu quả để kết nối các sân bay xa trung tâm với đô thị là điều kiện tiên quyết để mô hình sân bay kép thành công. Nếu không có hệ thống kết nối tốt, sân bay xa trung tâm sẽ trở thành gánh nặng thay vì động lực phát triển.

Thứ tư, bài học từ Nhật Bản cũng cho thấy rằng việc phân loại và phân bổ loại hình chuyến bay (nội địa, quốc tế ngắn, quốc tế dài, hàng hóa, hãng giá rẻ, hãng dịch vụ đầy đủ) cho từng sân bay dựa trên lợi thế vị trí và cơ sở hạ tầng là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Điều này giúp tránh tình trạng cạnh tranh nội bộ không cần thiết giữa các sân bay và đảm bảo rằng mỗi sân bay phát huy tối đa tiềm năng của mình.

Phối cảnh sân bay Long Thành, Đồng Nai.Phối cảnh sân bay Long Thành, Đồng Nai.

So sánh với mô hình của Hàn Quốc và các bài học chung

Bên cạnh Nhật Bản, Hàn Quốc cũng cung cấp một trường hợp nghiên cứu tương tự về chiến lược sân bay kép, củng cố thêm những bài học về tầm quan trọng của sự linh hoạt và tính toán chiến lược. Trước năm 2001, sân bay Gimpo là sân bay duy nhất phục vụ Seoul, nằm cách trung tâm thủ đô khoảng 21 km. Giống như Haneda, Gimpo nhanh chóng bị quá tải khi ngành hàng không Hàn Quốc bùng nổ. Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ Hàn Quốc đã xây dựng sân bay Incheon, một sân bay quốc tế hiện đại cách trung tâm Seoul khoảng 60 km.

Khi Incheon hoàn thành, Hàn Quốc cũng đã áp dụng một chính sách ban đầu tương tự Nhật Bản: chuyển toàn bộ chuyến bay quốc tế từ Gimpo sang Incheon, định vị Incheon là trung tâm quốc tế và Gimpo chỉ khai thác nội địa. Tuy nhiên, chỉ sau hai năm khai thác Incheon, Chính phủ Hàn Quốc cũng nhận ra nhu cầu cao của hành khách đối với Gimpo nhờ vị trí thuận tiện. Do đó, họ quyết định mở lại các chuyến bay quốc tế ngắn từ Gimpo đến các thành phố lớn trong khu vực như Tokyo, Thượng Hải, Osaka.

Hiện nay, Gimpo được định vị là sân bay đô thị, tập trung vào các đường bay nội địa và các đường bay quốc tế ngắn, có nhu cầu cao, chủ yếu phục vụ khách công vụ và hành khách ưu tiên sự tiện lợi khi di chuyển vào trung tâm thành phố. Trong khi đó, Incheon vẫn là sân bay quốc tế lớn nhất Hàn Quốc, tập trung vào các đường bay quốc tế dài, trung chuyển quốc tế và vận chuyển hàng hóa. Mô hình này phản ánh rõ ràng sự tương đồng với chiến lược của Nhật Bản, nhấn mạnh rằng việc duy trì khả năng khai thác quốc tế tại các sân bay gần đô thị là cực kỳ quan trọng đối với các thành phố lớn.

Những bài học chung từ cả Nhật Bản và Hàn Quốc bao gồm:

  1. Tính linh hoạt trong chính sách: Không có một mô hình cố định nào là tối ưu cho mọi thời điểm. Chính sách khai thác sân bay cần được đánh giá định kỳ và điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu thị trường, công nghệ và xu hướng phát triển kinh tế.
  2. Giá trị của sân bay gần trung tâm: Các sân bay này không thể thay thế cho phân khúc khách hàng nhất định (công vụ, du lịch cao cấp, chặng ngắn) và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế đô thị. Việc chuyển hoàn toàn chức năng quốc tế ra xa thường dẫn đến những bất tiện và có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của thành phố.
  3. Hạ tầng giao thông đồng bộ: Để sân bay xa trung tâm thành công, cần có hệ thống giao thông kết nối hiệu quả, đa phương thức và nhanh chóng. Đầu tư vào đường sắt cao tốc, đường bộ và các phương tiện công cộng là bắt buộc.
  4. Phân công chức năng rõ ràng: Việc phân chia vai trò cụ thể cho từng sân bay (ví dụ: một sân bay cho đường dài/hàng hóa/hãng giá rẻ, một sân bay cho nội địa/quốc tế ngắn/hãng dịch vụ đầy đủ) giúp tối ưu hóa hiệu suất và tránh lãng phí nguồn lực.
  5. Vai trò điều tiết của Chính phủ: Chính phủ cần chủ động trong việc quy hoạch, đầu tư và điều tiết phân bổ slot để đảm bảo lợi ích quốc gia, hỗ trợ các hãng hàng không trong nước và thúc đẩy sự phát triển bền vững của toàn ngành hàng không.

Sân bay Gimbo có khoảng cách rất gần với Thủ đô Seoul của Hàn Quốc.Sân bay Gimbo có khoảng cách rất gần với Thủ đô Seoul của Hàn Quốc.

Triển vọng và tầm nhìn tương lai của hệ thống sân bay Nhật Bản

Hệ thống sân bay của Nhật Bản không chỉ là một minh chứng cho sự thành công trong việc quản lý hạ tầng hàng không phức tạp mà còn liên tục được cải tiến để đối mặt với những thách thức trong tương lai. Với mục tiêu thu hút lượng khách du lịch quốc tế kỷ lục và duy trì vị thế là một trung tâm kinh tế toàn cầu, Nhật Bản đang tiếp tục đầu tư vào nâng cấp cơ sở vật chất, công nghệ và dịch vụ tại cả Haneda và Narita.

Một trong những trọng tâm chính là nâng cao trải nghiệm hành khách thông qua việc áp dụng công nghệ tiên tiến như nhận diện khuôn mặt, tự động hóa quy trình check-in và an ninh, cũng như phát triển các tiện ích thông minh. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo hành khách có một hành trình liền mạch và thoải mái hơn. Ngoài ra, Nhật Bản cũng chú trọng đến việc phát triển bền vững, giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động hàng không thông qua việc sử dụng nhiên liệu sạch hơn, tối ưu hóa quy trình bay và đầu tư vào các công nghệ xanh tại sân bay.

Việc tăng cường kết nối liên vùng cũng là một phần quan trọng trong tầm nhìn tương lai. Bên cạnh hai sân bay chính ở Tokyo, các sân bay khu vực khác như Kansai International Airport (phục vụ Osaka) hay Chubu Centrair International Airport (phục vụ Nagoya) cũng đang được phát triển để tạo ra một mạng lưới hàng không đa trung tâm. Điều này giúp phân bổ lưu lượng bay đều hơn trên cả nước, thúc đẩy du lịch và kinh tế ở các vùng miền, và giảm áp lực lên các cửa ngõ chính.

Thách thức lớn nhất trong tương lai có thể đến từ sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các trung tâm hàng không mới nổi trong khu vực châu Á. Để duy trì lợi thế, Nhật Bản sẽ phải tiếp tục đổi mới, không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ và khả năng kết nối. Việc liên tục đánh giá lại chiến lược khai thác, tối ưu hóa sự phân công giữa các sân bay và thích ứng với các xu hướng toàn cầu (như sự gia tăng của các hãng hàng không giá rẻ, nhu cầu về chuyến bay thẳng đường dài) sẽ là chìa khóa để hệ thống sân bay Nhật Bản tiếp tục phát triển mạnh mẽ và bền vững trong những thập kỷ tới.

Bên trong nhà ga T3 sân bay Tân Sơn Nhất.Bên trong nhà ga T3 sân bay Tân Sơn Nhất.

Áp dụng bài học từ Nhật Bản vào bối cảnh cụ thể của Việt Nam

Kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc quản lý và phát triển hệ thống sân bay kép mang lại những góc nhìn quý báu cho Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đang triển khai dự án sân bay Long Thành và quy hoạch khai thác sân bay Tân Sơn Nhất. Việt Nam cần xem xét kỹ lưỡng các bài học này để đưa ra chiến lược tối ưu, tránh lặp lại những sai lầm mà các quốc gia tiên tiến đã từng mắc phải.

Bài học đầu tiên là không nên áp đặt một cách cứng nhắc việc chuyển toàn bộ các chuyến bay quốc tế ra sân bay mới xa trung tâm. Giống như trường hợp của Haneda và Gimpo, Tân Sơn Nhất có lợi thế vô cùng lớn về vị trí gần trung tâm kinh tế trọng điểm TP. Hồ Chí Minh. Việc duy trì một phần các chuyến bay quốc tế tại Tân Sơn Nhất, đặc biệt là các chặng bay ngắn trong khu vực Đông Nam Á hoặc các chuyến bay có tỷ trọng khách công vụ cao, sẽ đảm bảo sự thuận tiện cho hành khách và duy trì sức hút của thành phố.

Thứ hai, cần có một chiến lược phân công chức năng rõ ràng và linh hoạt giữa Tân Sơn Nhất và Long Thành. Long Thành, với quy mô lớn và khả năng mở rộng, có thể ưu tiên khai thác các đường bay quốc tế đường dài, các hãng hàng không giá rẻ và vận chuyển hàng hóa, tương tự vai trò của Narita hay Incheon. Trong khi đó, Tân Sơn Nhất có thể tập trung vào các đường bay nội địa và một số đường bay quốc tế ngắn, chiến lược, phục vụ phân khúc khách hàng ưu tiên sự tiện lợi.

Thứ ba, đầu tư đồng bộ vào hạ tầng giao thông kết nối Long Thành là cực kỳ quan trọng. Nếu không có các tuyến đường cao tốc, đường sắt hoặc xe buýt nhanh hiệu quả, khoảng cách giữa Long Thành và trung tâm TP. Hồ Chí Minh sẽ trở thành một rào cản lớn, làm giảm sức hấp dẫn của sân bay mới. Việt Nam cần có một chiến lược tổng thể về quy hoạch đô thị và phát triển giao thông để đảm bảo Long Thành không chỉ là một sân bay hiện đại mà còn là một phần tích hợp của mạng lưới giao thông quốc gia.

Cuối cùng, vai trò điều tiết và định hướng của Nhà nước là cần thiết. Chính phủ Việt Nam có thể cân nhắc các chính sách phân bổ slot sân bay để ưu tiên các hãng hàng không quốc gia, tăng cường năng lực cạnh tranh và đảm bảo lợi ích kinh tế. Việc này cần được thực hiện trên cơ sở khoa học, minh bạch và có tầm nhìn dài hạn, học hỏi từ cách Nhật Bản đã biến các slot sân bay thành tài sản quốc gia chiến lược. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế và ngành du lịch, việc xây dựng một chiến lược hàng không thông minh, dựa trên các bài học kinh nghiệm quốc tế, sẽ là chìa khóa để Việt Nam khai thác tối đa tiềm năng của hệ thống sân bay tương lai. Tham khảo thông tin chi tiết về các giải đấu và hoạt động bóng đá liên quan tại bongdanetco.com.

Kinh nghiệm của Nhật Bản là minh chứng rõ ràng cho việc phát triển hệ thống sân bay không chỉ dừng lại ở xây dựng hạ tầng mà còn là một quá trình quy hoạch chiến lược, linh hoạt và liên tục điều chỉnh. Từ việc đối mặt với tình trạng quá tải tại Haneda đến việc xây dựng và tái định vị Narita, sau đó là sự trở lại của Haneda trên bản đồ quốc tế, quốc gia này đã thể hiện tầm nhìn và khả năng thích ứng. Sự phân chia chức năng rõ ràng, vai trò điều tiết của chính phủ và hệ thống giao thông đồng bộ đã tạo nên một mô hình thành công, không chỉ giải quyết vấn đề tắc nghẽn mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế, du lịch bền vững. Đây là những bài học vô giá cho bất kỳ quốc gia nào đang tìm cách tối ưu hóa hạ tầng hàng không của mình.


Bình luận

Nguyễn Văn Anh – 5/5 sao (2024-03-15 10:30)
Bài viết phân tích rất sâu sắc về kinh nghiệm của Nhật Bản. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách họ điều chỉnh chính sách khai thác Haneda và Narita. Rõ ràng, việc linh hoạt trong quy hoạch là cực kỳ quan trọng, không thể áp đặt một mô hình cứng nhắc.

Trần Thị Bình – 4/5 sao (2024-03-15 11:45)
Thông tin về việc Nhật Bản coi slot tại Haneda là tài sản quốc gia rất thú vị. Điều này cho thấy tầm nhìn chiến lược của họ trong việc hỗ trợ các hãng hàng không nội địa. Đây là một điểm mà Việt Nam nên học hỏi để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Lê Hoàng Cường – 5/5 sao (2024-03-15 13:00)
Mình làm trong ngành logistics và thấy phần phân tích về vai trò của Narita trong vận chuyển hàng hóa rất hữu ích. Việc có một sân bay chuyên biệt cho hàng hóa và các hãng giá rẻ giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Bài viết cũng rất dễ hiểu và cung cấp nhiều thông tin mới.

Phạm Thu Duyên – 4/5 sao (2024-03-15 15:20)
Là một người thường xuyên đi công tác, tôi rất hiểu giá trị của một sân bay gần trung tâm như Haneda. Bài viết đã làm rõ tại sao việc loại bỏ hoàn toàn các chuyến bay quốc tế khỏi sân bay gần thành phố lại không phải là ý hay. Cảm ơn tác giả!

Vũ Minh Giang – 5/5 sao (2024-03-15 17:05)
Bài viết không chỉ cung cấp thông tin về Nhật Bản mà còn liên hệ rất tốt với bối cảnh Việt Nam. Phần so sánh với Hàn Quốc cũng rất thuyết phục. Điều quan trọng là phải có hệ thống giao thông đồng bộ, nếu không thì sân bay mới dù hiện đại đến mấy cũng khó phát huy hết tác dụng.

Viết một bình luận