Luật Bóng Đá 11 Người FIFA: Hướng Dẫn Chi Tiết & Cập Nhật Mới Nhất

Photo of author

By AnhSang blv

Luật bóng đá 11 người là nền tảng cốt lõi định hình môn thể thao vua trên toàn cầu, đảm bảo tính công bằng, an toàn và hấp dẫn cho mọi trận đấu. Được ban hành và cập nhật bởi Liên đoàn Bóng đá Thế giới (FIFA), bộ luật này là cẩm nang không thể thiếu cho các cầu thủ, trọng tài, huấn luyện viên và người hâm mộ muốn hiểu sâu sắc hơn về quy tắc thi đấu. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng điều luật, làm rõ các quy định quan trọng và cập nhật những thay đổi đáng chú ý để người đọc có cái nhìn toàn diện nhất về luật bóng đá 11 người chính thức. Việc nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bạn theo dõi trận đấu một cách trọn vẹn mà còn nâng cao hiểu biết về bản chất chiến thuật, kỹ thuật và tinh thần thể thao của môn bóng đá, đặc biệt là cách vận hành của cầu thủ trên sân thi đấu và việc xử lý lỗi và hình phạt.

Tổng Quan về Luật Bóng Đá 11 Người của FIFA

Luật bóng đá 11 người, được biết đến chính thức với tên gọi “Luật Bóng Đá” (Laws of the Game), là bộ quy tắc do Hội đồng Hiệp hội Bóng đá Quốc tế (The International Football Association Board – IFAB) ban hành và được FIFA áp dụng cho tất cả các liên đoàn thành viên trên toàn thế giới. Bộ luật bao gồm 17 điều khoản chính, bao quát mọi khía cạnh của trận đấu, từ sân bãi, bóng, cầu thủ đến trọng tài và cách thức diễn biến trận đấu.

Mục tiêu chính của các điều luật này là đảm bảo tính công bằng, an toàn cho cầu thủ, và duy trì tinh thần thể thao trong suốt quá trình thi đấu. Mặc dù 17 điều luật là nền tảng chung, FIFA cũng cho phép các liên đoàn quốc gia thành viên được phép điều chỉnh một số quy định nhỏ để phù hợp với các giải đấu đặc thù như bóng đá trẻ, bóng đá nữ, hay các giải không chuyên nghiệp, nhằm khuyến khích sự phát triển của bóng đá ở mọi cấp độ.

Điều 1: Sân Thi Đấu – Chuẩn Mực Cho Mọi Trận Cầu

Sân thi đấu là không gian vật lý nơi mọi diễn biến của trận bóng đá 11 người diễn ra. Việc tuân thủ các quy định về sân không chỉ đảm bảo công bằng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng kỹ thuật và chiến thuật của trận đấu.

Mặt sân và Hệ thống đường kẻ

Mặt sân phải là cỏ tự nhiên hoặc cỏ nhân tạo, tuân thủ các tiêu chuẩn được quy định trong điều lệ giải đấu cụ thể. Đối với các trận đấu quốc tế ở cấp độ đội tuyển quốc gia hoặc câu lạc bộ, mặt cỏ nhân tạo cần phải đạt chứng nhận quốc tế hoặc chuẩn FIFA. Các đường giới hạn trên sân phải là màu trắng, có chiều rộng tối đa 12cm và được vẽ rõ ràng để dễ dàng phân biệt.

Hệ thống đường kẻ bao gồm:

  • Đường biên dọc: Chạy dọc hai bên sân.
  • Đường biên ngang: Chạy ngang hai đầu sân, nơi đặt cầu môn.
  • Đường giữa sân: Chia đôi sân thành hai phần bằng nhau.
  • Tâm của sân: Nằm chính giữa đường giữa sân.
  • Vòng tròn giữa sân: Có bán kính 9.15m, tâm là tâm sân, nơi thực hiện giao bóng và đối phương phải đứng ngoài trong lúc giao bóng.

Kích thước sân và Khu vực cầu môn

Kích thước sân bóng đá 11 người có quy định cụ thể để đảm bảo không gian đủ lớn cho chiến thuật và tốc độ trận đấu:

  • Chiều dài: Tối thiểu 90m (100 yards) và tối đa 120m (130 yards).
  • Chiều rộng: Tối thiểu 45m (50 yards) và tối đa 90m (100 yards).

Đối với các trận đấu quốc tế, các kích thước này được thu hẹp hơn để chuẩn hóa:

  • Chiều dài: Từ 100m đến 110m.
  • Chiều rộng: Từ 64m đến 75m.

Khu vực cầu môn (hay còn gọi là “khu 5m50”) được xác định bằng cách kẻ hai đoạn thẳng dài 5.5m vuông góc với đường biên ngang, cách mép trong mỗi cột dọc 5.5m, nối với nhau bằng một đường thẳng song song với biên ngang. Khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quả phát bóng và một số quy tắc phạt gián tiếp.

Khu vực phạt đền và các điểm đánh dấu khác

Khu vực phạt đền (hay còn gọi là “khu 16m50”) được giới hạn bởi hai đoạn thẳng dài 16.5m, kẻ vuông góc với đường biên ngang, cách mép trong mỗi cột dọc 16.5m, nối với nhau bằng một đường thẳng song song với biên ngang. Đây là khu vực mà các lỗi phạm quy của đội phòng ngự có thể dẫn đến quả phạt đền.

Trong khu vực phạt đền có:

  • Điểm phạt đền (penalty mark): Nằm cách điểm giữa đường biên ngang 11m, nơi đặt bóng khi thực hiện quả phạt đền.
  • Cung phạt đền (penalty arc): Có bán kính 9.15m từ điểm phạt đền, giúp trọng tài xác định vị trí của các cầu thủ khác trong khi đá phạt đền.

Các điểm đánh dấu khác bao gồm:

  • Cột cờ góc: Đặt ở mỗi góc sân, cao tối thiểu 1.5m.
  • Cung phạt góc: Có bán kính 1m, từ mỗi cột cờ góc, nơi đặt bóng khi thực hiện quả phạt góc.

Cầu môn – Mục tiêu của mọi pha bóng

Khung cầu môn được đặt chính giữa mỗi đường biên ngang, bao gồm hai cột dọc và một xà ngang.

  • Chiều cao: 2.44m (8 feet), tính từ mặt đất đến mép dưới xà ngang.
  • Chiều ngang: 7.32m (8 yards), tính từ mép trong của hai cột dọc.

Cột dọc và xà ngang phải có cùng màu trắng, làm bằng vật liệu được phép và có cùng chiều rộng, chiều sâu tối đa 12cm. Lưới cầu môn phải được gắn chắc chắn, không cản trở thủ môn và không có lỗ hổng để bóng lọt qua.

Alt text: Hình ảnh minh họa khu vực phạt đền và các vạch kẻ sân theo luật bóng đá 11 người của FIFA

Điều 2: Bóng Thi Đấu – Trái Bóng Tròn Quyết Định Cuộc Chơi

Quả bóng không chỉ là tâm điểm của trận đấu mà còn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kỹ thuật và chiến thuật của cầu thủ. FIFA có những quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn và chất lượng bóng.

Tiêu chuẩn và chất lượng bóng

Tất cả các quả bóng được sử dụng trong các trận đấu bóng đá 11 người phải đáp ứng các tiêu chuẩn vật lý sau:

  • Chu vi: Từ 68cm đến 70cm (27-28 inches).
  • Trọng lượng: Từ 410g đến 450g (14-16 ounces) tại thời điểm bắt đầu trận đấu.
  • Áp suất: Từ 0.6 đến 1.1 atmosphere (600 – 1100 g/cm2) ở mực nước biển.
  • Bóng phải có hình cầu và làm bằng vật liệu phù hợp (da hoặc các vật liệu được FIFA chấp thuận).

Đối với các trận đấu chính thức do FIFA hoặc các liên đoàn thành viên tổ chức, chỉ những quả bóng đã được FIFA kiểm tra và phê duyệt, có in các dấu chứng nhận (ví dụ: FIFA Quality Pro, FIFA Quality, IMS – International Matchball Standard) mới được phép sử dụng. Điều này nhằm đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của bóng trên toàn cầu.

Quy định thay thế bóng hỏng

Trong quá trình thi đấu, nếu bóng bị hỏng hoặc trở nên không thể sử dụng được, trọng tài là người duy nhất có quyền quyết định thay thế bóng. Quy trình thay thế phải được thực hiện nhanh chóng để không làm gián đoạn trận đấu.

  • Nếu bóng hỏng khi đang trong cuộc chơi, trận đấu sẽ được tạm dừng và bắt đầu lại bằng cách thả bóng tại vị trí bóng hỏng.
  • Nếu bóng hỏng khi không trong cuộc chơi (ví dụ: phát bóng, ném biên, phạt góc), trận đấu sẽ được bắt đầu lại bằng cách tương ứng.
  • Các quả bóng dự phòng phải đáp ứng các tiêu chuẩn tương tự và sẵn sàng ở bên ngoài sân.

Điều 3: Số Lượng Cầu Thủ – Nền Tảng Đội Hình

Số lượng cầu thủ trên sân là một trong những quy định cơ bản nhất, định hình cấu trúc và chiến thuật của mỗi đội bóng.

Số lượng cầu thủ chính thức và dự bị

Mỗi trận đấu bóng đá 11 người phải có hai đội, mỗi đội không quá 11 cầu thủ trên sân, trong đó có một thủ môn. Một trận đấu không thể diễn ra nếu một trong hai đội có ít hơn 7 cầu thủ.

  • Cầu thủ chính thức: Tối đa 11 người.
  • Thay người (Substitution):
    • Trong các giải đấu chính thức, mỗi đội được phép thay tối đa 3 cầu thủ trong 90 phút thi đấu chính thức (ngoại trừ một số giải đấu đặc biệt cho phép 5 cầu thủ).
    • Trong các trận đấu giao hữu hoặc giải đấu không chính thức, số lượng cầu thủ thay thế có thể lên tới 6 người hoặc nhiều hơn, tùy thuộc vào thỏa thuận trước giữa hai đội và trọng tài.
    • Một cầu thủ đã bị thay ra không được phép quay trở lại sân thi đấu trong cùng một trận đấu.

Quy trình thay người và xử phạt vi phạm

Việc thay người phải tuân thủ một quy trình nhất định để đảm bảo tính công bằng và trật tự:

  • Thông báo: Huấn luyện viên hoặc đội trưởng phải thông báo cho trọng tài trước khi thực hiện thay người.
  • Điểm thay người: Cầu thủ vào sân phải đợi cầu thủ bị thay ra rời sân và phải vào từ đường giữa sân.
  • Chỉ được thực hiện khi bóng ngoài cuộc: Việc thay người chỉ được thực hiện khi bóng đang ngoài cuộc và sau khi được trọng tài cho phép.
  • Thay thế thủ môn: Bất kỳ cầu thủ nào trên sân cũng có thể đổi vị trí với thủ môn nếu được trọng tài cho phép và việc thay đổi này diễn ra khi bóng ngoài cuộc.

Xử phạt vi phạm:

  • Nếu một cầu thủ dự bị hoặc đã bị thay ra vào sân mà không được phép của trọng tài, người đó sẽ bị cảnh cáo (thẻ vàng) và trận đấu được bắt đầu lại bằng quả phạt gián tiếp tại vị trí cầu thủ vi phạm.
  • Nếu cầu thủ dự bị có hành vi thiếu chuẩn mực (ví dụ: hành vi bạo lực hoặc lời lẽ lăng mạ), trọng tài có quyền truất quyền thi đấu của người đó ngay cả khi chưa vào sân.

Điều 4: Trang Phục Cầu Thủ – Đảm Bảo An Toàn và Nhận Diện

Trang phục của cầu thủ không chỉ giúp phân biệt các đội mà còn là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn cho chính họ và đối phương.

Các vật phẩm trang phục cơ bản

Trang phục cơ bản của cầu thủ bao gồm các vật phẩm sau:

  • Áo thi đấu có tay: Là trang phục chính, có số lưng để nhận diện.
  • Quần đùi: Có màu sắc phù hợp với áo, hoặc có thể khác biệt nhẹ.
  • Tất dài: Che kín bọc ống chân.
  • Bọc ống chân (Schinguard): Bắt buộc phải được che kín bởi tất, làm bằng vật liệu phù hợp (nhựa, cao su) để bảo vệ.
  • Giày: Là loại giày thể thao phù hợp với mặt sân (đinh tán cho sân cỏ, đế bằng cho sân nhân tạo/futsal).

Yêu cầu về màu sắc và xử lý vi phạm

  • Màu sắc khác biệt: Trang phục thi đấu của hai đội phải có màu sắc khác biệt rõ ràng để dễ phân biệt. Tương tự, trang phục của thủ môn phải khác biệt với các cầu thủ khác trên sân cũng như với tổ trọng tài.
  • An toàn: Cầu thủ không được phép mang bất kỳ vật dụng nào có thể gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác (ví dụ: đồ trang sức, đồng hồ, kẹp tóc, băng dính không an toàn). Trọng tài sẽ yêu cầu cởi bỏ những vật dụng này trước khi vào sân.
  • Xử phạt: Nếu cầu thủ vi phạm quy định về trang phục, trọng tài sẽ yêu cầu cầu thủ đó rời sân để điều chỉnh. Cầu thủ chỉ được phép quay lại sân khi trọng tài xác nhận trang phục đã hợp lệ và bóng đang ngoài cuộc hoặc trong cuộc tùy tình huống.

Điều 5: Trọng Tài Chính – Quyền Lực Tuyệt Đối Trên Sân

Trọng tài chính là người có quyền lực và trách nhiệm cao nhất trong việc điều hành một trận đấu bóng đá. Mọi phán quyết của trọng tài liên quan đến diễn biến trận đấu là cuối cùng.

Quyền hạn và trách nhiệm của trọng tài

Trọng tài có trách nhiệm chính trong việc thực thi Luật bóng đá 11 người và điều hành trận đấu một cách công bằng. Các quyền hạn và trách nhiệm chính bao gồm:

  • Thi hành luật: Đảm bảo 17 điều luật được áp dụng một cách nhất quán và đúng đắn.
  • Kiểm soát trận đấu: Quyết định về thời gian thi đấu, bù giờ, tạm dừng hoặc hủy bỏ trận đấu.
  • Quyết định về điều kiện sân: Trọng tài là người đưa ra quyết định cuối cùng về việc liệu sân thi đấu có đủ điều kiện để trận đấu diễn ra hay không, đặc biệt trong các trường hợp thời tiết xấu (mưa bão, sương mù) hoặc sự cố khách quan (đèn sân, khán giả gây rối).
  • Xử phạt cầu thủ: Cảnh cáo (thẻ vàng) hoặc truất quyền thi đấu (thẻ đỏ) đối với các hành vi phạm lỗi và hành vi phi thể thao.
  • Ghi nhận sự cố: Ghi chép và báo cáo lại các sự cố đáng chú ý xảy ra trong trận đấu.
  • An toàn cầu thủ: Quyết định dừng trận đấu nếu cầu thủ bị chấn thương nghiêm trọng và yêu cầu cầu thủ đó ra khỏi sân để được chăm sóc y tế.
  • Quyết định về bóng và trang thiết bị: Đảm bảo bóng và các trang thiết bị khác (khung thành, cột cờ) đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Người không liên quan: Có quyền không cho phép bất kỳ người nào (trừ cầu thủ hợp lệ) có mặt trong khu vực thi đấu.
  • Bóng chạm trọng tài (thay đổi mới): Nếu bóng vô tình trúng trọng tài trong một tình huống quan trọng (dẫn đến bàn thắng, cơ hội ghi bàn, hoặc thay đổi quyền kiểm soát bóng), trận đấu sẽ được tạm dừng và bắt đầu lại bằng quả thả bóng. Điều này giúp tránh việc trọng tài vô tình ảnh hưởng đến kết quả trận đấu.

Điều 6: Trợ Lý Trọng Tài – Cánh Tay Đắc Lực của Trọng Tài Chính

Bên cạnh trọng tài chính, mỗi trận đấu còn có hai trợ lý trọng tài, đóng vai trò hỗ trợ đắc lực trong việc theo dõi và phán quyết các tình huống trên sân.

Vai trò và nhiệm vụ cụ thể

Hai trợ lý trọng tài thường di chuyển dọc theo đường biên dọc của sân và có nhiệm vụ chính sau:

  • Xác định bóng ra ngoài cuộc: Cho biết khi nào bóng đã vượt qua đường biên dọc hoặc biên ngang (khi đá phạt góc, phát bóng lên, ném biên).
  • Xác định lỗi việt vị: Giúp trọng tài chính phát hiện và phán quyết các tình huống việt vị.
  • Hỗ trợ thay người: Giám sát quá trình thay người để đảm bảo đúng quy định.
  • Theo dõi bàn thắng: Xác nhận bóng đã hoàn toàn lăn qua vạch cầu môn hay chưa.
  • Hỗ trợ trong các tình huống phạt đền: Đứng ở vị trí thích hợp để theo dõi vị trí của thủ môn và xem xét bóng đã lăn qua vạch vôi hay chưa.
  • Báo cáo hành vi phi thể thao: Thông báo cho trọng tài chính về các hành vi phạm lỗi hoặc khiếm nhã mà trọng tài chính không quan sát được.

Trong một số giải đấu chuyên nghiệp, còn có thêm trọng tài thứ tư (Fourth Official) và các trọng tài phụ trợ (Additional Assistant Referees – AARs) hoặc hệ thống trọng tài video (Video Assistant Referee – VAR) để hỗ trợ thêm, nhưng trọng tài chính vẫn là người đưa ra quyết định cuối cùng.

Điều 7: Thời Gian Thi Đấu – Khung Thời Gian của Trận Đấu

Thời gian là một yếu tố cố định trong luật bóng đá, quy định tổng thời lượng và các khoảng nghỉ của trận đấu.

Hiệp đấu, giờ nghỉ và bù giờ

  • Thời gian thi đấu chính thức: Mỗi trận đấu bao gồm hai hiệp, mỗi hiệp kéo dài 45 phút.
  • Thời gian nghỉ giữa hai hiệp: Khoảng thời gian nghỉ giữa hiệp 1 và hiệp 2 không được phép vượt quá 15 phút, tuy nhiên quy định cụ thể về thời gian nghỉ sẽ được nêu rõ trong điều lệ giải đấu.
  • Bù giờ (Added time/Stoppage time): Trọng tài sẽ bù thêm thời gian vào cuối mỗi hiệp đấu để bù đắp cho những khoảng thời gian bị mất do thay người, chấn thương, kéo dài thời gian câu giờ, hoặc các sự cố khác. Lượng thời gian bù giờ hoàn toàn do trọng tài chính quyết định.
  • Hiệp phụ: Trong một số giải đấu cúp hoặc loại trực tiếp, nếu kết quả hòa sau 90 phút, trận đấu có thể có thêm hai hiệp phụ, mỗi hiệp 15 phút.
  • Quả phạt đền cuối hiệp: Nếu có một quả phạt đền được thổi vào cuối hiệp đấu, thời gian sẽ được kéo dài để quả phạt đền đó có thể được thực hiện.

Điều 8: Bắt Đầu và Bắt Đầu Lại Trận Đấu – Các Hình Thức Khởi Động Lại

Có nhiều cách khác nhau để bắt đầu hoặc khởi động lại một trận đấu, mỗi cách có những quy tắc riêng biệt.

Giao bóng (Kick-off)

Giao bóng là cách thức bắt đầu trận đấu hoặc khởi động lại sau một bàn thắng:

  • Khi nào thực hiện: Đầu trận đấu, đầu hiệp 2, đầu mỗi hiệp phụ (nếu có), và sau mỗi bàn thắng được ghi.
  • Quy trình:
    • Trước khi bắt đầu trận đấu, trọng tài sẽ tung đồng xu để quyết định đội nào được quyền chọn sân hoặc giao bóng. Đội thắng sẽ chọn sân, đội còn lại sẽ giao bóng.
    • Bóng phải được đặt cố định ở tâm sân.
    • Tất cả cầu thủ của đội đối phương phải ở ngoài vòng tròn giữa sân.
    • Cầu thủ giao bóng không được chạm bóng lần thứ hai trước khi bóng chạm một cầu thủ khác.
    • Bàn thắng có thể được ghi trực tiếp từ một quả giao bóng vào cầu môn đối phương.

Thả bóng (Dropped ball)

Thả bóng là cách bắt đầu lại trận đấu sau một sự cố tạm dừng không liên quan đến luật (ví dụ: chấn thương không nghiêm trọng, bóng bị hỏng, hoặc bóng chạm trọng tài):

  • Khi nào thực hiện:
    • Trận đấu bị tạm dừng khi bóng đang trong cuộc do một nguyên nhân không được đề cập trong bất kỳ điều luật nào khác.
    • Khi bóng vô tình chạm trọng tài hoặc trợ lý trọng tài trong sân và làm thay đổi quyền kiểm soát bóng, tạo cơ hội ghi bàn hoặc dẫn đến bàn thắng (theo thay đổi luật mới nhất).
  • Quy trình:
    • Bóng được thả từ vị trí mà bóng dừng trước đó, trừ khi trong khu vực cầu môn, thì sẽ thả trên đường kẻ khu vực cầu môn gần nhất.
    • Một cầu thủ của đội đã kiểm soát bóng trước khi tạm dừng (hoặc của đội cuối cùng chạm bóng) sẽ thực hiện thả bóng.
    • Các cầu thủ khác phải đứng cách bóng ít nhất 4m50 cho đến khi bóng chạm đất.
    • Nếu bóng được thả vượt ra khỏi đường biên mà không chạm cầu thủ nào, quả thả bóng sẽ được thực hiện lại.
    • Bàn thắng không thể được ghi trực tiếp từ một quả thả bóng vào cầu môn đối phương; nếu bóng vào cầu môn đối phương, đối phương sẽ được hưởng quả phát bóng lên; nếu bóng vào cầu môn của đội mình, đối phương sẽ được hưởng phạt góc.

Điều 9: Bóng Trong Cuộc và Bóng Ngoài Cuộc – Xác Định Trạng Thái Bóng

Việc xác định trạng thái của bóng (trong cuộc hay ngoài cuộc) là rất quan trọng để đưa ra các phán quyết tiếp theo.

Định nghĩa bóng ngoài cuộc và bóng trong cuộc

  • Bóng ngoài cuộc (Ball out of play):
    • Khi bóng đã hoàn toàn vượt qua đường biên ngang hoặc đường biên dọc, dù lăn trên mặt đất hay trên không.
    • Khi trọng tài thổi còi tạm dừng hoặc kết thúc trận đấu.
  • Bóng trong cuộc (Ball in play):
    • Kể từ thời điểm giao bóng bắt đầu trận đấu cho đến khi bóng hoàn toàn ra ngoài đường biên hoặc trọng tài thổi còi dừng trận đấu.
    • Bóng vẫn được coi là trong cuộc nếu bóng đập vào cột dọc, xà ngang, cột cờ góc và bật trở lại sân.
    • Bóng vẫn trong cuộc nếu chạm vào trọng tài hoặc trợ lý trọng tài đang đứng trong sân mà không rơi vào tình huống thay đổi quyền kiểm soát bóng nghiêm trọng như đã nêu ở Điều 5 và Điều 8.

Điều 10: Bàn Thắng – Mục Tiêu Cuối Cùng của Trận Đấu

Ghi bàn là mục tiêu chính của trò chơi, và việc công nhận bàn thắng phải tuân thủ các quy định rõ ràng.

Tiêu chí công nhận bàn thắng hợp lệ

  • Bóng qua vạch vôi: Một bàn thắng được công nhận khi toàn bộ quả bóng đã lăn qua vạch cầu môn (vạch vôi), nằm giữa hai cột dọc và dưới xà ngang, với điều kiện đội ghi bàn không vi phạm bất kỳ lỗi nào trong quá trình ghi bàn.
  • Bàn thắng từ pha dùng tay (thay đổi mới): Một bàn thắng sẽ không được công nhận nếu được ghi trực tiếp từ tay/cánh tay của cầu thủ ghi bàn (cố ý hay vô ý). Tương tự, nếu một cầu thủ ghi bàn sau khi đồng đội của anh ta đã kiểm soát bóng nhờ tay/cánh tay (cố ý hay vô ý) ngay trước đó, bàn thắng cũng sẽ không được công nhận. Quy định này nhấn mạnh sự công bằng và tính chất “chơi bóng bằng chân” của môn thể thao.

Các phương pháp xác định thắng thua bổ sung

Trong các giải đấu mà một đội thắng phải được xác định (ví dụ: vòng loại trực tiếp), các phương pháp sau có thể được áp dụng nếu trận đấu hòa sau 90 phút (và các hiệp phụ nếu có):

  • Đá hiệp phụ: Thêm hai hiệp, mỗi hiệp 15 phút.
  • Đá luân lưu 11m (Penalty Shootout): Mỗi đội thay phiên thực hiện các quả phạt đền từ chấm 11m cho đến khi có đội giành chiến thắng.
  • Luật bàn thắng sân khách: Trong một số giải đấu hai lượt trận (sân nhà/sân khách), đội ghi được nhiều bàn thắng hơn trên sân đối phương sẽ thắng nếu tổng tỷ số hòa. (Lưu ý: Luật này đã bị IFAB bãi bỏ từ mùa giải 2021-2022).

Điều 11: Việt Vị – Quy Tắc Ngăn Cản Lợi Thế Bất Hợp Lệ

Luật việt vị là một trong những điều luật phức tạp nhất của bóng đá, nhằm ngăn chặn các cầu thủ tấn công giành lợi thế không công bằng bằng cách đứng ở vị trí gây nguy hiểm.

Các trường hợp việt vị và không việt vị

Một cầu thủ ở vị trí việt vị nếu:

  • Đứng gần đường biên ngang của đối phương hơn bóng.
  • Đứng gần đường biên ngang của đối phương hơn cầu thủ đối phương thứ hai (hoặc ngang hàng với hai cầu thủ cuối cùng của đội đối phương).

Một cầu thủ không ở vị trí việt vị nếu:

  • Đứng ở phần sân nhà của mình.
  • Đứng ngang hàng với cầu thủ đối phương thứ hai.
  • Đứng ngang hàng với hai cầu thủ cuối cùng của đội đối phương.
  • Bóng được nhận trực tiếp từ quả phát bóng lên, ném biên hoặc phạt góc.

Xử phạt lỗi việt vị

Một cầu thủ ở vị trí việt vị chỉ bị xử phạt nếu tham gia vào tình huống bóng một cách tích cực bằng cách:

  • Can thiệp vào trận đấu: Chạm hoặc chơi bóng do đồng đội chuyền đến.
  • Can thiệp vào đối phương: Cản trở tầm nhìn của đối phương, tranh chấp bóng với đối phương, hoặc có hành vi rõ ràng ảnh hưởng đến khả năng chơi bóng của đối phương.
  • Hưởng lợi từ vị trí việt vị: Chơi bóng bật ra từ cột dọc, xà ngang, hoặc một cầu thủ đối phương khi đang ở vị trí việt vị.

Hình phạt: Trọng tài sẽ thổi phạt việt vị bằng cách cho đội đối phương hưởng quả đá phạt gián tiếp tại vị trí cầu thủ phạm lỗi.

Điều 12: Lỗi và Hành Vi Khiếm Nhã – Đảm Bảo Tính Công Bằng và Tôn Trọng

Điều luật này quy định các hành vi vi phạm và cách xử phạt, từ lỗi nhỏ đến hành vi nghiêm trọng, nhằm duy trì trật tự và tinh thần thể thao.

Lỗi phạt trực tiếp (Direct Free Kick)

Một quả phạt trực tiếp sẽ được thổi cho đội đối phương nếu cầu thủ phạm một trong các lỗi sau (được trọng tài nhận định là bất cẩn, liều lĩnh hoặc dùng sức quá mức):

  • Đá hoặc tìm cách đá đối phương.
  • Ngáng hoặc tìm cách ngáng đối phương.
  • Nhảy vào đối phương.
  • Chèn, đẩy hoặc xoạc đối phương.
  • Lôi kéo người đối phương.
  • Cố tình chơi bóng bằng tay (trừ thủ môn trong khu vực phạt đền của mình).
  • Giữ đối phương.

Nếu lỗi xảy ra trong khu vực phạt đền của cầu thủ phòng ngự, sẽ thổi phạt đền.

Lỗi phạt gián tiếp (Indirect Free Kick)

Một quả phạt gián tiếp sẽ được thổi cho đội đối phương nếu:

  • Thủ môn mắc lỗi:
    • Giữ bóng trong tay quá 6 giây.
    • Chạm bóng bằng tay lần thứ hai ngay sau khi thả bóng mà chưa có cầu thủ nào khác chạm vào bóng.
    • Cố tình dùng tay bắt bóng chuyền về từ đồng đội bằng chân.
    • Dùng tay bắt bóng từ quả ném biên của đồng đội.
  • Cầu thủ mắc lỗi:
    • Có lối chơi nguy hiểm.
    • Cố tình ngăn cản bước tiến của đối phương mà không tranh chấp bóng.
    • Ngăn cản thủ môn thả bóng khỏi tay.
    • Phạm bất kỳ lỗi nào bị cảnh cáo hoặc truất quyền thi đấu.

Phạt thẻ – Cảnh cáo và truất quyền thi đấu

Trọng tài sử dụng thẻ để cảnh cáo hoặc truất quyền thi đấu của cầu thủ:

  • Thẻ vàng (Yellow Card – Cảnh cáo): Dùng để cảnh cáo cầu thủ đang thi đấu, cầu thủ dự bị, hoặc cầu thủ đã bị thay ra nếu mắc các lỗi như hành vi phi thể thao, phản đối quyết định của trọng tài, câu giờ, không giữ khoảng cách quy định khi đá phạt, vào/ra sân không được phép, v.v.
  • Thẻ đỏ (Red Card – Truất quyền thi đấu): Dùng để truất quyền thi đấu trực tiếp đối với cầu thủ đang thi đấu, cầu thủ dự bị, hoặc cầu thủ đã bị thay ra nếu mắc một trong các lỗi nghiêm trọng.

Các lỗi truất quyền thi đấu trực tiếp (Sending-off Offences)

Cầu thủ bị truất quyền thi đấu nếu mắc một trong các lỗi sau:

  • Lỗi cực kỳ nghiêm trọng: Ví dụ như hành vi nhổ nước bọt vào đối phương hoặc người khác.
  • Hành vi bạo lực: Đánh, đá hoặc có ý định gây tổn thương thể chất cho người khác.
  • Ngăn cản cơ hội ghi bàn rõ rệt:
    • Cố tình dùng tay chơi bóng để ngăn cản bàn thắng hợp lệ hoặc một cơ hội ghi bàn rõ rệt của đối phương (trừ thủ môn trong khu phạt đền của mình).
    • Phạm lỗi với đối phương đang có cơ hội ghi bàn rõ rệt, đặc biệt nếu lỗi đó không phải là hành vi tranh chấp bóng thông thường mà mang tính chiến thuật.
  • Lời lẽ/hành động xúc phạm: Dùng lời lẽ hoặc hành động lăng mạ, xúc phạm người khác.
  • Nhận thẻ vàng thứ hai: Trong cùng một trận đấu.

Bàn tay không tự nhiên (thay đổi mới): Khái niệm “vị trí không tự nhiên của cánh tay” khi chạm bóng đã được làm rõ hơn. IFAB nhấn mạnh rằng một cầu thủ phòng ngự cố tình mở rộng cánh tay hoặc để tay ở vị trí không tự nhiên (ví dụ: cao hơn vai, hoặc đưa ra xa cơ thể một cách bất thường) sẽ bị coi là lỗi dùng tay, ngay cả khi cầu thủ không có chủ ý chạm bóng. Mục tiêu là xác định rõ ràng hơn những trường hợp dùng tay cố ý hoặc tạo lợi thế không công bằng.

Điều 13: Những Quả Phạt – Quy Định về Đá Phạt

Các quả phạt (trực tiếp và gián tiếp) là hình thức khởi động lại trận đấu sau khi có lỗi xảy ra, mỗi loại có quy định riêng về cách thực hiện và công nhận bàn thắng.

Đá phạt trực tiếp và gián tiếp

  • Đá phạt trực tiếp (Direct Free Kick):
    • Bàn thắng có thể được ghi trực tiếp vào cầu môn đối phương.
    • Nếu bóng đi thẳng vào cầu môn đội nhà, sẽ bị tính là phạt góc cho đối phương.
    • Nếu bóng chạm chân cầu thủ đối phương và đi hết đường biên ngang (không vào lưới), đối phương được hưởng phạt góc.
  • Đá phạt gián tiếp (Indirect Free Kick):
    • Bàn thắng chỉ được công nhận nếu bóng chạm vào ít nhất một cầu thủ khác (của bất kỳ đội nào) trước khi đi vào cầu môn.
    • Nếu bóng trực tiếp đi vào cầu môn đối phương, đối phương sẽ được hưởng quả phát bóng lên.
    • Nếu bóng đi thẳng vào cầu môn đội nhà, đối phương sẽ được hưởng phạt góc.

Vị trí và thực hiện quả phạt

  • Vị trí: Quả phạt được thực hiện tại nơi xảy ra lỗi (trừ một số trường hợp đặc biệt).
  • Khoảng cách đối phương: Tất cả cầu thủ đối phương phải đứng cách bóng ít nhất 9.15m (10 yards) và phải đứng ngoài khu vực phạt đền (nếu lỗi xảy ra trong khu vực đó và đội phòng ngự đá phạt) cho đến khi bóng được đá.
  • Bóng vào cuộc: Bóng được coi là vào cuộc ngay khi nó được đá và di chuyển rõ ràng.
  • Vi phạm khoảng cách: Nếu cầu thủ đối phương đứng gần hơn khoảng cách quy định khi quả phạt được thực hiện, trọng tài sẽ cho đá lại.
  • Đội phòng ngự trong khu phạt đền: Nếu đội phòng ngự thực hiện quả phạt trong khu phạt đền của mình và bóng không trực tiếp đá khỏi khu vực đó (ví dụ: cầu thủ chạm bóng lần hai trong khu vực), quả phạt sẽ được thực hiện lại.
  • Hàng rào của đội phòng ngự (thay đổi mới): Khi một đội có ít nhất 3 cầu thủ lập hàng rào phòng ngự trong tình huống đá phạt trực tiếp, các cầu thủ đối phương không được phép đứng chen vào hàng rào này để tác động hoặc gây cản trở. Họ phải đứng cách hàng rào ít nhất 1m. Nếu vi phạm, sẽ bị phạt gián tiếp. Điều này nhằm giảm thiểu xô đẩy và đảm bảo tính công bằng trong việc thiết lập hàng rào.

Điều 14: Quả Phạt Đền – Cơ Hội Ghi Bàn Từ Điểm 11 Mét

Quả phạt đền là một trong những cơ hội ghi bàn rõ rệt nhất trong bóng đá, được thực hiện khi có một lỗi nghiêm trọng xảy ra trong khu vực phạt đền.

Điều kiện được hưởng và thực hiện phạt đền

  • Điều kiện hưởng phạt đền: Khi cầu thủ phòng ngự phạm một trong các lỗi phạt trực tiếp (xem Điều 12) trong khu vực phạt đền của mình và bóng đang trong cuộc, đội đối phương sẽ được hưởng một quả phạt đền.
  • Thực hiện:
    • Bóng phải được đặt cố định trên chấm phạt đền.
    • Thủ môn phòng ngự phải đứng trên đường cầu môn của mình, giữa hai cột dọc và đối mặt với người đá phạt. Thủ môn chỉ cần giữ ít nhất một chân trên vạch cầu môn cho đến khi bóng được đá (thay đổi luật mới nhất).
    • Tất cả cầu thủ khác (trừ người đá phạt và thủ môn) phải đứng ở phía sau chấm phạt đền, cách bóng tối thiểu 9.15m và phải ở trong phạm vi sân thi đấu.
    • Cầu thủ đá phạt phải được trọng tài thổi còi cho phép trước khi thực hiện cú sút.

Quy tắc sút phạt đền

  • Chỉ được sút một lần: Cầu thủ đá phạt không được chạm bóng lần thứ hai nếu bóng chưa chạm vào bất kỳ cầu thủ nào khác (kể cả thủ môn, cột dọc, xà ngang).
  • Không được đá bồi từ chấm phạt đền (thay đổi mới): Một trong những thay đổi quan trọng nhất là nếu quả phạt đền bị cản phá (bóng đập cột dọc, xà ngang hoặc thủ môn đẩy ra), cầu thủ đá phạt không được đá bồi. Tình huống sẽ được coi là bóng chết và được trọng tài cho phép bắt đầu lại bằng cách thả bóng hoặc tùy tình huống. Điều này loại bỏ các pha “đá bồi” nhanh chóng và giảm áp lực cho các cầu thủ phải xếp hàng chờ trong vòng cấm. Nếu bóng bị thủ môn bắt gọn hoặc ra ngoài sân, trận đấu tiếp tục theo quy định thông thường.
  • Vi phạm: Nếu cầu thủ đá phạt chạm bóng lần thứ hai khi chưa có cầu thủ nào chạm bóng trước đó, đội đối phương sẽ được hưởng quả phạt gián tiếp tại vị trí xảy ra lỗi.

Điều 15: Ném Biên – Đưa Bóng Trở Lại Cuộc Từ Đường Biên Dọc

Ném biên là một hình thức khởi động lại trận đấu khi bóng đã ra ngoài đường biên dọc.

Điều kiện và quy tắc ném biên

  • Điều kiện: Khi bóng hoàn toàn vượt qua đường biên dọc (trên mặt đất hoặc trên không), đội không chạm bóng cuối cùng sẽ được hưởng quả ném biên.
  • Quy tắc thực hiện:
    • Người ném biên phải đối mặt với sân, ném bóng bằng cả hai tay từ phía sau đầu và qua đầu.
    • Phải giữ cả hai chân trên hoặc phía sau đường biên dọc.
    • Người ném biên không được chạm bóng lần thứ hai trước khi bóng chạm một cầu thủ khác.
    • Bàn thắng không thể được ghi trực tiếp từ một quả ném biên.
    • Tất cả cầu thủ đối phương phải cách vị trí ném biên tối thiểu 2m.
  • Hành vi phi thể thao: Nếu cầu thủ đối phương cố tình gây sự chú ý hoặc cản trở người ném biên một cách không cần thiết, trọng tài sẽ phạt cảnh cáo (thẻ vàng) vì hành vi phi thể thao.

Điều 16: Quả Phát Bóng – Khởi Đầu Lại Từ Khu Cầu Môn

Phát bóng là cách khởi động lại trận đấu khi bóng ra khỏi đường biên ngang do lỗi của đội tấn công.

Điều kiện và quy tắc phát bóng

  • Điều kiện: Khi bóng hoàn toàn vượt qua đường biên ngang (trên mặt đất hoặc trên không) và lần cuối cùng chạm vào cầu thủ của đội tấn công, đội phòng ngự sẽ được hưởng quả phát bóng.
  • Quy tắc thực hiện:
    • Bóng được đá từ bất kỳ điểm nào trong khu vực cầu môn.
    • Tất cả cầu thủ đối phương phải ở ngoài khu vực phạt đền cho đến khi bóng được đá và di chuyển rõ ràng.
    • Cầu thủ phát bóng không được chạm bóng lần thứ hai trước khi bóng chạm một cầu thủ khác.
    • Bàn thắng có thể được ghi trực tiếp từ một quả phát bóng vào cầu môn đối phương.
  • Cầu thủ trong vòng cấm khi phát bóng (thay đổi mới): Theo luật mới, các cầu thủ (của cả hai đội) được phép chạm bóng trong vòng cấm ngay cả khi thủ môn thực hiện quả phát bóng (goal kick). Trước đây, tất cả cầu thủ phải ở ngoài vòng cấm cho đến khi bóng rời khỏi đó. Sự thay đổi này giúp trận đấu diễn ra nhanh hơn và giảm thiểu việc câu giờ.

Điều 17: Quả Phạt Góc – Khởi Động Từ Góc Sân

Phạt góc là cách khởi động lại trận đấu khi bóng ra khỏi đường biên ngang do lỗi của đội phòng ngự.

Điều kiện và quy tắc phạt góc

  • Điều kiện: Nếu cầu thủ đội phòng ngự là người chạm bóng cuối cùng nhưng bóng đã hoàn toàn vượt ra khỏi đường biên ngang (trên mặt đất hoặc trên không), đội đối phương sẽ được hưởng phạt góc.
  • Quy tắc thực hiện:
    • Bóng phải được đặt cố định trong cung phạt góc gần nhất với vị trí bóng rời sân.
    • Tất cả các cột cờ góc phải được giữ nguyên vị trí.
    • Tất cả cầu thủ đối phương phải giữ khoảng cách ít nhất 9.15m (10 yards) từ cung phạt góc cho đến khi bóng được đá và di chuyển rõ ràng.
    • Cầu thủ đá phạt không được chạm bóng lần thứ hai trước khi bóng chạm một cầu thủ khác.
    • Bàn thắng có thể được ghi trực tiếp từ một quả phạt góc vào cầu môn đối phương.

Nắm vững những luật bóng đá 11 người này là chìa khóa để hiểu sâu sắc hơn về môn thể thao vua, từ cách điều hành trận đấu đến những chiến thuật mà các đội bóng áp dụng. Việc tuân thủ và hiểu rõ các quy định giúp duy trì sự công bằng, an toàn và tinh thần thể thao, làm cho mỗi trận đấu trở nên hấp dẫn và đáng xem hơn. Những cập nhật thường xuyên từ FIFA và IFAB cũng đảm bảo luật bóng đá 11 người luôn phát triển để phù hợp với nhịp độ và sự tiến bộ của bóng đá hiện đại.

Bình luận

5 sao – Tên: Minh Tuan Nguyen – 15/05/2024, 10:30 AM
“Bài viết rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là phần cập nhật luật mới. Tôi thường bị nhầm lẫn về luật việt vị và các lỗi phạt, nhưng sau khi đọc bài này đã rõ ràng hơn rất nhiều. Hình ảnh minh họa cũng rất hữu ích. Cảm ơn bongdanetco.com!”

5 sao – Tên: Le Thi Hong – 15/05/2024, 02:15 PM
“Là một phụ huynh có con đang học đá bóng, tôi thấy bài này cực kỳ giá trị. Giúp tôi hiểu hơn về các quy tắc cơ bản để có thể giải thích cho con. Ngôn ngữ chuyên môn nhưng không khô khan, rất dễ tiếp cận.”

4.5 sao – Tên: Hoang Thanh Son – 16/05/2024, 09:00 AM
“Nội dung đầy đủ và rất hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu kỹ về luật bóng đá 11 người. Tuy nhiên, nếu có thêm một vài ví dụ tình huống thực tế cho các lỗi phạt gián tiếp hoặc lỗi việt vị sẽ còn tuyệt vời hơn nữa. Dù sao cũng rất cám ơn bài viết!”

5 sao – Tên: Tran Van Dat – 16/05/2024, 04:45 PM
“Tôi là trọng tài nghiệp dư và luôn tìm kiếm các tài liệu cập nhật. Bài viết này tổng hợp rất tốt các điều luật, đặc biệt là những thay đổi của FIFA gần đây. Cách trình bày khoa học giúp tôi dễ dàng ôn lại kiến thức. Rất chất lượng!”

5 sao – Tên: Nguyen Kim Anh – 17/05/2024, 11:30 AM
“Bài viết giải thích cặn kẽ từng điều luật, từ sân thi đấu đến các quy tắc về bóng và cầu thủ. Tôi đặc biệt thích cách phân tích các thay đổi luật mới, giúp người đọc không bị lỗi thời. Một nguồn thông tin đáng tin cậy cho fan bóng đá.”

Viết một bình luận